Describe A Time When People Around You Make A Lot Of Noise

Describe a time when people around you make a lot of noise

Nội dung bài viết

IELTS Speaking Part 2

Describe a time when people around you make a lot of noise

Follow-up question – Have you told anybody about this?

Phân Tích Đề Bài:

Part 2 – Describe a time when people around you make a lot of noise:

  • Bạn cần chọn một sự kiện cụ thể mà bạn đã trải qua khi xung quanh bạn có nhiều tiếng ồn.
  • Mô tả chi tiết về thời gian, địa điểm, người tham gia, và cảm giác của bạn trong tình huống đó.

Follow-up question – Have you told anybody about this?

  • Bạn cần xem xét việc bạn đã chia sẻ thông tin này với ai hay chưa.
  • Nếu có, hãy mô tả ngắn gọn về cuộc trò chuyện và phản ứng của người nghe.

Sample Describe a time when people around you make a lot of noise

Last summer, I found myself amidst a lively celebration in my neighborhood. The occasion was a local festival, and the streets were teeming with people, music, and laughter. The cacophony of cheerful chatter, rhythmic beats, and joyous laughter created an atmosphere of exuberance that lingered in my memory.

As I strolled through the crowded streets, the aroma of street food wafting through the air, I couldn’t help but marvel at the sheer energy of the event. The noise level reached its peak when a vibrant parade passed by, accompanied by a marching band. The resounding cheers of the crowd and the lively tunes from the musicians contributed to the festive symphony.

Later, when I shared this experience with my friends, they were fascinated by the vibrant cultural celebration. I vividly recounted the details, the vibrant colors, and the infectious enthusiasm that permeated the air. Their reactions ranged from excitement to a shared sense of nostalgia for such communal festivities.

Follow-up question – Have you told anybody about this?

Yes, I enthusiastically shared this memorable experience with my friends. They were captivated by the lively atmosphere and expressed a desire to join such cultural events in the future.

Vocabulary

Dưới đây là một số từ vựng IELTS xuất hiện trong đoạn văn:

  1. Amidst: ở giữa, giữa.
  2. Lively: sôi nổi, sống động.
  3. Teeming: đầy ắp, đông đúc.
  4. Cacophony: âm thanh hỗn loạn, ồn ào.
  5. Cheerful chatter: cuộc trò chuyện vui vẻ.
  6. Rhythmic beats: nhịp nhàng, có nhịp.
  7. Joyous laughter: tiếng cười vui vẻ.
  8. Exuberance: sự hăng hái, sự nhiệt huyết.
  9. Strolled: dạo chơi, đi lang thang.
  10. Aroma: hương thơm.
  11. Wafting through the air: trôi qua không khí.
  12. Marvel at: kinh ngạc trước.
  13. Sheer energy: năng lượng tinh khiết, không chút lẫn lộn.
  14. Peak: đỉnh điểm.
  15. Vibrant parade: cuộc diễu hành sôi động.
  16. Resounding cheers: tiếng ho vang vọng.
  17. Lively tunes: giai điệu sôi động.
  18. Festive symphony: bản nhạc lễ hội.
  19. Vividly recounted: mô tả sống động.
  20. Infectious enthusiasm: sự hăng hái lan truyền.
  21. Permeated the air: thấm đẫm không khí.
  22. Captivated: mê hoặc, quyến rũ.
  23. Lively atmosphere: bầu không khí sống động.
  24. Communal festivities: các sự kiện lễ hội cộng đồng.

Xem thêm: KHOÁ HỌC IELTS 1 KÈM 1​

ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI KHOÁ HỌC

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN
NGAY HÔM NAY

ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI KHOÁ HỌC