IELTS SPEAKING FORECAST: Describe a rule that is important in your school or at work
You should say:
- What the rule is about
- What happens when people break the rule
- Why you think it is an important rule
And explain how you feel about the rule
Phân tích đề bài Describe a rule that is important in your at work
Đề bài yêu cầu bạn mô tả một quy tắc quan trọng tại trường hoặc nơi làm việc của bạn. Bạn cần trả lời các điểm sau:
- Nội dung của quy tắc đó.
- Hậu quả khi người ta vi phạm quy tắc.
- Lý do bạn cho rằng đó là một quy tắc quan trọng.
- Cảm xúc và suy nghĩ của bạn về quy tắc đó.
Xem thêm: Luyện Thi IELTS
Bài mẫu Describe a rule that is important in your at work
“In my workplace, there’s a stringent rule about maintaining confidentiality. Essentially, we are strictly prohibited from sharing any sensitive information related to our projects, clients, or internal processes with individuals outside of our organization.
Breaking this confidentiality rule results in severe consequences. First and foremost, the employee will be subjected to disciplinary action, which might range from a written warning to immediate termination. Furthermore, the individual could face legal consequences, especially if the leaked information results in significant harm or loss to the company.
The importance of this rule cannot be overstated. We handle projects that are crucial for our clients, and any unauthorized disclosure might not only jeopardize our company’s reputation but also our clients’ trust. The rule ensures that employees are always vigilant and understand the gravity of the information they handle daily.
Personally, I wholeheartedly support this rule. While it might seem strict, I understand its significance in the corporate world. The idea of maintaining trust and ensuring that clients’ sensitive data remains secure resonates with me. It provides a sense of responsibility and emphasizes the ethical aspect of our profession.”
Collocations và ý nghĩa
- “Stringent rule” – quy tắc nghiêm ngặt: mô tả một quy tắc được thiết lập và thực hiện một cách nghiêm túc.
- “Maintaining confidentiality” – duy trì tính bảo mật: giữ thông tin không được tiết lộ hoặc chia sẻ.
- “Disciplinary action” – hành động kỷ luật: biện pháp trừng trị hoặc sửa sai đối với nhân viên vi phạm.
- “Unauthorized disclosure” – việc tiết lộ không được phép: việc chia sẻ thông tin mà không có sự cho phép.
- “Jeopardize our company’s reputation” – gây hại cho uy tín của công ty: làm mất đi niềm tin hoặc danh tiếng của công ty.
- “Gravity of the information” – tầm quan trọng của thông tin: mức độ quan trọng hoặc ảnh hưởng của thông tin.
- “Wholeheartedly support” – hoàn toàn ủng hộ: mô tả sự đồng tình và ủng hộ mạnh mẽ.
Bài mẫu Describe a rule that is important in your school
“At my school, one of the most important rules is the prohibition of mobile phones during class hours. This rule dictates that students should keep their phones switched off or on silent mode and securely stowed in their bags during lessons.
When students flout this regulation and are caught using their phones, they face penalties. First-time offenders have their phones confiscated until the end of the school day, while repeated violations result in stricter punishments, including calls to parents and, in extreme cases, detention.
The rationale behind this rule is to ensure an environment conducive to learning. Mobile phones, with their plethora of apps and constant notifications, can be a significant distraction, not just for the user but for the entire class. By minimizing this distraction, teachers can maintain students’ attention, making sure everyone is focused and involved in the learning process.
Personally, I have mixed feelings about this rule. While I completely understand and appreciate its intent to foster a focused academic atmosphere, I also believe in the importance of self-discipline. Students should be taught the importance of prioritizing their tasks and understanding the time and place for entertainment. But overall, considering the general tendency of adolescents to be easily distracted, I do concede that the rule, on balance, is beneficial for the school environment.”
Xem chi tiết: KHOÁ HỌC IELTS 1 KÈM 1
Collocations và ý nghĩa
- “Prohibition of mobile phones” – cấm sử dụng điện thoại di động: biểu thị việc không được phép sử dụng điện thoại trong một số tình huống.
- “Flout this regulation” – coi thường quy định này: hành động không tuân theo hoặc mặc kệ quy tắc hoặc luật lệ.
- “Conducive to learning” – thuận lợi cho việc học: mô tả một môi trường hoặc tình huống giúp việc học trở nên dễ dàng hơn.
- “Plethora of apps” – vô số ứng dụng: một lượng lớn ứng dụng hoặc thông tin.
- “Foster a focused academic atmosphere” – tạo ra một bầu không khí học thuật tập trung: giúp tạo ra một môi trường nghiêm túc và chuyên tâm cho việc học.
- “Easily distracted” – dễ bị lạc hướng: mô tả ai đó dễ bị xao lạc hoặc không tập trung vào công việc của họ.