Describe a person you know who likes to help others (or often helps others)
You should say:
- Who this person is
- How you know him or her
- Where this person lives
And explain why this person helps others.
Phân tích đề bài:
- Mô tả một người bạn biết thích giúp đỡ người khác.
- Giới thiệu ai người đó là, bạn biết người đó như thế nào và nơi họ sống.
- Giải thích lý do tại sao người đó thích giúp đỡ người khác.
Sample: Describe a person you know who likes to help others (or often helps others)
Mrs. Nguyen is a remarkable individual I have the privilege to know, who is passionate about assisting others. She is in her early sixties and has radiant silver hair, often tied in a neat bun, and a warmth that exudes kindness.
I first met her through a community service project when I was in high school. Our paths crossed as we both volunteered at a local food bank. Mrs. Nguyen lives in a modest house in my neighborhood, which has an open-door policy for anyone in need.
The reasons behind her altruistic nature are deeply rooted in her personal experiences. Growing up during challenging times, she faced immense hardships. Instead of becoming bitter, these experiences instilled in her the importance of compassion and solidarity. She often shares stories of how strangers had helped her family when they were in dire straits. For her, assisting others is not just an act of kindness but a way to pay forward the generosity she once received. She believes that a simple act can make a significant difference, and by helping someone, you are planting a seed of kindness that will grow and spread.
The community holds Mrs. Nguyen in high regard, and her selflessness acts as a beacon of hope, reminding us of the profound impact of genuine kindness.
Collocations và ý nghĩa
- “Radiant silver hair” – Mái tóc bạc lấp lánh: Mô tả mái tóc bạc màu sáng.
- “Exudes kindness” – Toát ra lòng tốt: Được sử dụng để mô tả một ai đó có vẻ ngoại hình và cử chỉ thân thiện.
- “Altruistic nature” – Bản chất vị tha: Tính cách của ai đó luôn nghĩ đến lợi ích của người khác.
- “In dire straits” – Trong hoàn cảnh khó khăn: Trong tình huống rất khó khăn hoặc nguy hiểm.
- “Pay forward” – Trả ơn trước: Làm điều tốt cho người khác như một cách để đáp lại lòng tốt mình đã nhận được từ ai đó trước đó.
- “Beacon of hope” – Ngọn hải đăng của hy vọng: Điều gì đó hoặc ai đó được coi là dấu hiệu của sự hy vọng trong một tình huống tuyệt vọng.