Describe A Famous Person That You Admire

Describe A Famous Person That You Admire.

Nội dung bài viết

IELTS Speaking Part 2 chủ đề: Describe A Famous Person That You Admire

Yêu cầu:

  • Người đó là ai (Who the person is)
  • Bạn biết về người đó như thế nào (How you got to know about him or her)
  • Tại sao người đó nổi tiếng (Why that person is famous)
  • Giải thích tại sao bạn ngưỡng mộ người đó (And explain why you admire that person)

Dàn ý: A famous person that you admire

Giới thiệu về người nổi tiếng:

  • Tên của người đó và danh xưng (ví dụ: actor, musician, scientist).
  • Nhấn mạnh sự nổi tiếng và ảnh hưởng của người đó.

Cách bạn biết về người đó:

  • Sự gắn kết với công việc hoặc sự xuất hiện công khai của người đó.
  • Các nguồn thông tin mà bạn đã tìm hiểu về người đó (phim, sách, bài báo, diễn thuyết, vv).

Lý do người đó nổi tiếng:

  • Những thành tựu, công việc hoặc sự đóng góp đặc biệt mà người đó đã đạt được.
  • Mức độ ảnh hưởng của người đó trong lĩnh vực hoặc cộng đồng mà họ hoạt động.

Lý do bạn ngưỡng mộ người đó:

  • Các phẩm chất, đặc điểm hoặc giá trị cá nhân mà bạn ngưỡng mộ ở người đó.
  • Cách người đó có ảnh hưởng tích cực đến cuộc sống, sự nghiệp hoặc cộng đồng.

Dựa vào dàn ý trên, bạn có thể viết một bài mẫu cho đề bài “Describe a famous person that you admire”.

IELTS Speaking Part 2 mẫu đề bài “Describe a famous person that you admire”

One famous person that I truly admire is Elon Musk. Elon Musk is an entrepreneur and business magnate who is widely known for his involvement in companies like Tesla, SpaceX, and Neuralink. His relentless pursuit of innovation and his visionary mindset have made him a prominent figure in the fields of technology, space exploration, and renewable energy.

I first got to know about Elon Musk through news articles and interviews. His ambitious projects and groundbreaking ideas always caught my attention. As I delved deeper into his work, I realized the significant impact he has had on various industries. His electric car company, Tesla, has revolutionized the automotive industry by making sustainable transportation a reality. SpaceX, his aerospace manufacturer and space transportation company, has made remarkable advancements in space exploration and has even achieved the historic milestone of launching reusable rockets.

Elon Musk’s fame is not only attributed to his remarkable business ventures but also to his innovative thinking and audacity to pursue seemingly impossible goals. His relentless drive to push the boundaries of technology and his commitment to creating a sustainable future have garnered him a global reputation. His ability to envision and execute grand ideas has earned him immense respect and admiration from people worldwide.

There are several reasons why I admire Elon Musk. Firstly, his unwavering determination to tackle some of the world’s most pressing issues, such as climate change and the exploration of other planets, inspires me. He doesn’t settle for the status quo but strives to make a significant difference in the world. Secondly, his resilience in the face of challenges is truly commendable. Despite facing numerous setbacks and failures throughout his career, he consistently perseveres and continues to pursue his goals. Lastly, his ability to think outside the box and disrupt traditional industries is truly remarkable. He encourages others to think creatively and not be afraid to challenge existing norms.

In conclusion, Elon Musk is a famous person whom I deeply admire. His entrepreneurial spirit, innovative mindset, and commitment to creating a better future have made him a true visionary. His accomplishments and contributions to society serve as an inspiration for me and many others. I am inspired by his ability to push the boundaries of what is possible and his relentless pursuit of making a positive impact on the world.

Từ vựng sử dụng trong bài mẫu “Describe a famous person that you admire”

Dưới đây là một số từ vựng, idioms và collocations được sử dụng trong bài mẫu “Describe a famous person that you admire” cùng giải thích ý nghĩa của chúng:

Entrepreneur (n.): Nhà doanh nhân.

Ví dụ: Elon Musk is a renowned entrepreneur who has founded and led multiple successful companies.

Business magnate: Tỷ phú, doanh nhân quyền lực.

Ví dụ: Elon Musk is considered a business magnate due to his significant influence and success in various industries.

Relentless (adj.): Không ngừng, không nghỉ.

Ví dụ: Elon Musk’s relentless pursuit of innovation has led to groundbreaking advancements.

Visionary (n.): Người có tầm nhìn xa, người đặt mục tiêu.

Ví dụ: Elon Musk is known as a visionary who is always thinking ahead and setting ambitious goals.

Delve deeper: Đi sâu vào, nghiên cứu kỹ.

Ví dụ: As I delved deeper into Elon Musk’s work, I realized the magnitude of his contributions.

Groundbreaking (adj.): Đột phá, mang tính đột phá.

Ví dụ: Elon Musk’s companies have made groundbreaking advancements in their respective industries.

Audacity (n.): Táo bạo, sự gan dạ.

Ví dụ: Elon Musk’s audacity to take on challenging projects has led to remarkable achievements.

Relentless drive: Sự quyết tâm không ngừng nghỉ.

Ví dụ: Elon Musk’s relentless drive to succeed is evident in his constant pursuit of ambitious goals.

Persevere (v.): Kiên trì, không bỏ cuộc.

Ví dụ: Despite facing setbacks, Elon Musk continues to persevere and overcome challenges.

Disrupt (v.): Gây sự đảo lộn, làm đổ bể.

Ví dụ: Elon Musk has disrupted traditional industries with his innovative ideas and bold approach.

Settle for the status quo: Chấp nhận tình trạng hiện tại, không cố gắng thay đổi.

Ví dụ: Elon Musk doesn’t settle for the status quo but constantly seeks to push boundaries.

Make a significant difference: Tạo ra sự khác biệt đáng kể.

Ví dụ: Elon Musk’s endeavors aim to make a significant difference in the world.

Think outside the box: Suy nghĩ sáng tạo, không gò bó.

Ví dụ: Elon Musk encourages people to think outside the box and challenge conventional thinking.

Perseverance (n.): Sự kiên trì, bền bỉ.

Ví dụ: Elon Musk’s perseverance in the face of adversity is an admirable trait.

Positive impact: Tác động tích cực.

Ví dụ: Elon Musk’s work has a positive impact on multiple industries and the global community.

Xem thêm: KHOÁ HỌC IELTS ACADEMIC 

ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI KHOÁ HỌC

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN
NGAY HÔM NAY

ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI KHOÁ HỌC