Danh Từ Đếm Được Và Không Đếm Được Trong Tiếng Anh

Danh Từ Đếm Được Và Không Đếm Được Trong Tiếng Anh

Nội dung bài viết

Định nghĩa danh từ đếm được và danh từ không đếm được trong tiếng Anh: Danh từ là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh và có thể được chia thành hai loại chính: danh từ đếm được và danh từ không đếm được. Trên cơ sở này, chúng ta phân biệt được cách sử dụng và xử lý các từ loại này trong câu. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh, cung cấp các ví dụ cụ thể và giải thích chi tiết.

Danh từ đếm được trong tiếng Anh

a) Khái niệm:

Danh từ đếm được (countable noun) là danh từ có thể được đếm số lượng hoặc được kết hợp với các từ chỉ số lượng như “a”, “an”, “one”, “two”, v.v. Ví dụ, “book” (cuốn sách) là một danh từ đếm được, chúng ta có thể nói “one book” (một cuốn sách), “two books” (hai cuốn sách), và như vậy.

b) Phân loại:

Danh từ đếm được có thể được chia thành danh từ đếm được bình thường (regular countable noun) và danh từ đếm được bất quy tắc (irregular countable noun).

  • Danh từ đếm được bình thường là những danh từ mà chúng ta có thể tạo dạng số nhiều bằng cách thêm “s” vào cuối từ. Ví dụ: “books” (cuốn sách), “tables” (cái bàn).
  • Danh từ đếm được bất quy tắc là những danh từ có quy tắc số nhiều không tuân theo quy tắc thông thường. Chúng có thể thay đổi hoàn toàn hoặc thêm/tiết lộ các phần tử mới. Ví dụ: “child” (đứa trẻ) – “children” (những đứa trẻ), “tooth” (răng) – “teeth” (những chiếc răng).

c) Lưu ý:

  • Một số danh từ đếm được không có dạng số nhiều, chỉ có dạng số ít duy nhất. Ví dụ: “furniture” (đồ nội thất), “information” (thông tin).
  • Danh từ đếm được không có dạng số nhiều, trong trường hợp này, chúng ta không sử dụng “a” hoặc “an”. Ví dụ: “water” (nước), “air” (không khí).

Tuy nhiên có một số quy tắc ngoại lệ như:

  • Danh từ có tận cùng là CH, SH, S, X, O thì thêm “es” vào cuối. Ví dụ: a class → classes
  • Danh từ có tận cùng là Y khi sang số nhiều đổi thành “y” sang “i” và thêm “es”: Ví dụ: a candy → candies
  • Danh từ có tận cùng là F, FE, FF ta bỏ đi và thêm “ves” vào cuối. Ví dụ: A knife → knives

d) Bảng danh từ đếm được bất quy tắc:

Dưới đây là một số danh từ đếm được bất quy tắc phổ biến và cách chúng được chuyển đổi từ dạng số ít sang số nhiều:

Danh từ (singular)Danh từ (plural)
ChildChildren
ToothTeeth
FootFeet
MouseMice
ManMen
WomanWomen
OxOxen
LeafLeaves

Danh từ không đếm được trong tiếng Anh

a) Khái niệm:

Danh từ không đếm được (uncountable noun),  là những danh từ không thể được đếm số lượng theo cách thông thường mà chúng ta không thể sử dụng “a” hoặc “an” để đếm chúng. Thay vào đó, danh từ không đếm được thường được sử dụng với các từ chỉ lượng từ như “much” (nhiều), “little” (ít), “a little bit of” (một chút). Ví dụ, “water” (nước) là một danh từ không đếm được, chúng ta có thể nói “much water” (nhiều nước), “a little bit of water” (một chút nước).

b) Phân loại:

Danh từ không đếm được có thể được phân loại thành các loại chủ đạo như sau:

  • Vật chất: ví dụ như “water” (nước), “wood” (gỗ), “sand” (cát).
  • Trạng thái tâm trạng và cảm xúc: ví dụ như “happiness” (sự hạnh phúc), “anger” (sự tức giận), “love” (tình yêu).
  • Động từ ở dạng nguyên mẫu: ví dụ như “swimming” (bơi), “running” (chạy), “writing” (viết).
  • Thực phẩm và đồ uống: ví dụ như “bread” (bánh mì), “coffee” (cà phê), “rice” (gạo).
  • Danh từ chỉ khái niệm trừu tượng: help (sự giúp đỡ), fun (niềm vui), information (thông tin), knowledge (kiến thức), patience (sự kiên trì),…
  • Danh từ chỉ lĩnh vực, môn học: mathematics (môn toán), ethics (đạo đức học), music (âm nhạc), history (lịch sử), grammar (ngữ pháp),…
  • Danh từ chỉ hiện tượng tự nhiên: thunder (sấm), snow (tuyết), heat (nhiệt độ), wind (gió), light (ánh sáng),…
  • Danh từ chỉ hoạt động: swimming (bơi), walking (đi bộ), reading (đọc), cooking (nấu ăn), sleeping (ngủ),…

c) 30 danh từ không đếm được trong tiếng Anh cần ghi nhớ:

Dưới đây là danh sách 30 danh từ không đếm được phổ biến mà bạn nên ghi nhớ:

  1. Advice (lời khuyên)
  2. Information (thông tin)
  3. Knowledge (kiến thức)
  4. Furniture (đồ nội thất)
  5. Equipment (thiết bị)
  6. Luggage (hành lý)
  7. Homework (bài tập về nhà)
  8. Money (tiền)
  9. Music (âm nhạc)
  10. Traffic (giao thông)
  11. Weather (thời tiết)
  12. Work (công việc)
  13. Time (thời gian)
  14. Rice (gạo)
  15. Sugar (đường)
  16. Salt (muối)
  17. Coffee (cà phê)
  18. Tea (trà)
  19. Milk (sữa)
  20. Bread (bánh mì)
  21. Butter (bơ)
  22. Cheese (pho mát)
  23. Meat (thịt)
  24. Fish (cá)
  25. Chicken (gà)
  26. Fruit (hoa quả)
  27. Vegetable (rau)
  28. Water (nước)
  29. Air (không khí)
  30. Love (tình yêu)

Cách sử dụng danh từ đếm được và không đếm được

Cách sử dụng mạo từ và lượng từ với danh từ đếm được và không đếm được

a) Từ chỉ dùng với danh từ đếm được: “a”, “an”, “many”, “few”, “a few”

  • “A” hoặc “an” được sử dụng để chỉ một số lượng không xác định của danh từ đếm được. Ví dụ: “a book” (một cuốn sách), “an apple” (một quả táo).
  • “Many” được sử dụng để chỉ một số lượng lớn của danh từ đếm được. Ví dụ: “many books” (nhiều cuốn sách), “many students” (nhiều học sinh).
  • “Few” và “a few” được sử dụng để chỉ một số lượng nhỏ của danh từ đếm được. “Few” thể hiện ý nghĩa tiêu cực, trong khi “a few” thể hiện ý nghĩa tích cực. Ví dụ: “few opportunities” (ít cơ hội), “a few friends” (một vài người bạn).

b) Từ chỉ dùng với danh từ không đếm được: “much”, “little”, “a little bit of”

  • “Much” được sử dụng để chỉ một lượng lớn của danh từ không đếm được. Ví dụ: “much water” (nhiều nước), “much information” (nhiều thông tin).
  • “Little” được sử dụng để chỉ một lượng nhỏ của danh từ không đếm được. Ví dụ: “little money” (ít tiền), “little time” (ít thời gian).
  • “A little bit of” được sử dụng để chỉ một chút ít của danh từ không đếm được. Ví dụ: “a little bit of sugar” (một chút đường), “a little bit of knowledge” (một chút kiến thức).

c) Từ dùng được với cả danh từ đếm được và không đếm được

Có một số từ có thể được sử dụng cả với danh từ đếm được và không đếm được, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể. Ví dụ: “some” (một vài), “any” (bất kỳ), “all” (tất cả), “most” (hầu hết). Ví dụ: “some books” (một vài cuốn sách), “some water” (một vài nước), “any information” (bất kỳ thông tin nào), “all students” (tất cả học sinh), “most people” (hầu hết mọi người).

Trường hợp đặc biệt với danh từ đếm được và danh từ không đếm được

a) Một danh từ vừa là danh từ đếm được, vừa không đếm được

Có một số danh từ trong tiếng Anh có thể được sử dụng cả với dạng đếm được và không đếm được, nhưng có ý nghĩa khác nhau. Ví dụ: “fruit” (hoa quả) có thể được sử dụng để chỉ một trái cây đếm được (“an apple”) hoặc tất cả các loại trái cây không đếm được (“much fruit”).

b) Quy tắc ngoại lệ

Một số danh từ đếm được và không đếm được có quy tắc sử dụng đặc biệt. Ví dụ: “a glass of water” (một ly nước), “a cup of coffee” (một cốc cà phê). Trong trường hợp này, chúng ta sử dụng “a” hoặc “an” để chỉ một đơn vị của danh từ đếm được và sử dụng “of” để kết nối với danh từ không đếm được.

Tuy nhiên, có một số ngoại lệ quan trọng đối với quy tắc này bao gồm các danh từ đếm được sau đây bất quy tắc và không sử dụng s đằng sau để chỉ số nhiều.

man -> menHow many men are in the boat?
woman -> womenHow many women are singing?
child -> childrenHow many children came to class yesterday?
person -> peopleHow many people joined the cause?
tooth -> teethHow many teeth has your child lost?
foot -> feetHow many feet is the football field?
mouse-> miceHow many baby mice are there?

Danh từ luôn ở dạng số nhiều

Có một số danh từ trong tiếng Anh đều ở dạng số nhiều và không có dạng số ít tương ứng. Ví dụ: “scissors” (cái kéo), “pants” (quần), “glasses” (kính). Chúng ta không thể nói “a scissor” hoặc “a pant” mà phải sử dụng “a pair of scissors” (một cái kéo), “a pair of pants” (một cái quần).

Phân biệt danh từ đếm được và không đếm được

Để phân biệt danh từ đếm được và không đếm được, chúng ta có thể nhìn vào các đặc điểm sau:

  1. Danh từ đếm được có thể đếm số lượng hoặc kết hợp với từ chỉ số lượng như “a”, “an”, “one”, “two”, v.v., trong khi danh từ không đếm được không thể được đếm số lượng theo cách thông thường.
  1. Danh từ đếm được có dạng số nhiều (plural form) và có thể thêm “s” hoặc biến đổi theo quy tắc số nhiều, trong khi danh từ không đếm được thường không có dạng số nhiều hoặc không tuân theo quy tắc số nhiều thông thường.
  1. Danh từ đếm được thường đi kèm với các từ chỉ số lượng như “many”, “few”, “a few”, trong khi danh từ không đếm được thường đi kèm với các từ chỉ lượng từ như “much”, “little”, “a little bit of”.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng có một số trường hợp đặc biệt và quy tắc ngoại lệ khi sử dụng danh từ đếm được và không đếm được, do đó việc nắm vững ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể là quan trọng để sử dụng đúng loại danh từ trong câu.

Kết luận

Danh từ là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh với kiến thức đã nêu trên, IELTS MEISTER hy vọng bạn có thể sử dụng Danh Từ một cách chính xác, tự tin trong viết và giao tiếp tiếng Anh.

ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI KHOÁ HỌC

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN
NGAY HÔM NAY

ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI KHOÁ HỌC