Tổng quan Cấu Trúc Bài Thi PTE
Kỹ năng | Dạng câu hỏi | Thời gian | Số câu hỏi |
Speaking & Writing |
| 54-67 phút | 70-90 câu |
Reading |
| 29-30 phút | 60-70 câu |
Listening |
| 30-43 phút | 40-45 câu |
Tìm hiểu thêm chi tiết chứng chỉ thi PTE: PTE là gì
Chi tiết Cấu Trúc Bài Thi PTE
Kỹ năng Speaking & Writing
Phần này của bài kiểm tra dài 54–67 phút và bao gồm bảy loại câu hỏi khác nhau. Đây là phần dài nhất của bài kiểm tra. Bạn sẽ được kiểm tra kỹ năng nói và viết bằng tiếng Anh.
Phần thi Speaking giúp đánh giá mức độ sử dụng ngôn từ một cách linh hoạt trong tiếng Anh. Phần thi Viết (Writing) giúp đánh giá khả năng viết bằng tiếng Anh, đúng ngữ pháp, chính tả của thí sinh.
Phần thi Speaking sẽ bắt đầu với mục Giới thiệu bản thân gần như giống với IELTS. Bạn có thời gian khoảng 1 phút nói về bản thân và phần này không tính vào điểm chung. Chi tiết về phần thi Speaking như sau:
Chi tiết phần thi PTE Speaking
Personal Introduction (Không tính điểm)
- Câu hỏi này không tính điểm, không ảnh hưởng đến bảng điểm của bạn và chỉ nhằm mục đích khởi động
- Thí sinh sẽ có 25 giây để đọc lời nhắc và chuẩn bị câu trả lời, sau đó 30 giây để ghi lại câu trả lời của mình.
- Thí sinh chỉ có thể ghi âm câu trả lời của mình một lần.
Read Aloud
- Nhiệm vụ: Đọc to văn bản trên màn hình. Văn bản được cho tối đa 60 từ, khoảng 6-7 câu
- Thời gian trả lời sẽ linh hoạt tùy vào văn bản nhận được.
- Kỹ năng đánh giá: Nghe & Nói
Repeat Sentence
- Nhiệm vụ: Sau khi nghe 1 đoạn audio, thí sinh sẽ phải nói lại y chang câu đó.
- Audio: 3-9 giây
- Thời gian trả lời: 15 giây
- Kỹ năng đánh giá: Nghe & Nói
Describe Image (40 giây trả lời)
- Nhiệm vụ: Nhìn hình ảnh và mô tả nó
- Thí sinh sẽ có 25 giây để nghiên cứu hình ảnh và chuẩn bị câu trả lời.Thời gian mô tả là 40 giây
- Kỹ năng đánh giá: Nói
Re-tell Lecture (lên tới 60 giây)
- Nhiệm vụ: Sau khi nghe hoặc xem bài giảng, hãy kể lại bài giảng bằng văn phong của chính bạn.
- Audio: <90 giây
- Thời gian trả lời: 40 giây
- Kỹ năng đánh giá: Nghe & nói
Answer Short Question (3-9 giây)
- Nhiệm vụ: Sau khi nghe câu hỏi, hãy trả lời bằng một từ hoặc một vài từ.
- Audio: 3-9 giây
- Thời gian trả lời: 10 giây
- Kỹ năng đánh giá: Nghe & nói
Chi tiết phần thi PTE Writing
Summarize Written Text
- Sau khi đọc văn bản, viết một câu tóm tắt của đoạn văn.
- Độ dài: 300 từ
- Thời gian trả lời: 10 phút
- Kỹ năng đánh giá: Đọc và viết
Essay
- Nhiệm vụ: Viết đoạn văn dài 200-300 từ topic được cho
- Đề bài dài 2-3 câu
- Thời gian làm bài: 20 phút
- Một số thao tác bạn có thể sử dụng trong bài viết của mình: Cut, copy và paste.
Kỹ năng Reading
Phần này của bài kiểm tra dài 29–30 phút và bao gồm năm loại câu hỏi khác nhau. Vì PTE Academic là bài kiểm tra kỹ năng tổng hợp nên một loại câu hỏi (Đọc và Viết: Điền vào chỗ trống) cũng đánh giá kỹ năng viết. “Chấm chéo” cũng là một điểm đặc biệt của chứng chỉ PTE. Từ đó, bài thi PTE sẽ có được đánh giá khách quan nhất, chính xác nhất.
Reading & Writing: Fill in the Blanks (300 từ)
- Nhiệm vụ: Chọn từ trong hộp để kéo thả vào chỗ trống
- Độ dài văn bản: Khoảng 300 từ
- Kỹ năng đánh giá: Reading and writing
Multiple Choice, Multiple Answer (300 từ)
- Nhiệm vụ: Sau khi đọc văn bản, hãy trả lời câu hỏi trắc nghiệm về nội dung hoặc giọng điệu của văn bản bằng cách chọn nhiều câu trả lời.
- Độ dài văn bản: Khoảng 300 từ
- Kỹ năng đánh giá: Reading
Re-order Paragraphs (150 từ)
- Nhiệm vụ: Một số hộp văn bản xuất hiện trên màn hình theo thứ tự ngẫu nhiên. Đặt các hộp văn bản theo đúng thứ tự.
- Độ dài văn bản: Khoảng 150 từ
- Kỹ năng đánh giá: Reading
Fill in the Blanks (80 từ)
- Nhiệm vụ: Văn bản xuất hiện trên một màn hình với các khoảng trống trong đó. Kéo thả các từ trong hộp bên dưới để điền vào chỗ trống.
- Độ dài văn bản: Khoảng 80 từ
- Kỹ năng đánh giá: Reading
Multiple Choice, Single Answer (300 từ)
- Nhiệm vụ: Đọc văn bản xong chọn câu trả lời bên phải.
- Độ dài văn bản: Khoảng 300 từ
- Kỹ năng đánh giá: Reading
Kỹ năng Listening
Phần này của bài kiểm tra dài khoảng 30–43 phút và bao gồm 8 loại câu hỏi khác nhau. Các câu hỏi dựa trên các đoạn âm thanh hoặc video, bắt đầu phát tự động. Bạn nghe mỗi đoạn âm thanh hoặc video một lần. Bạn được phép ghi chép.
- Summarize Spoken Text (60-90 giây)
Thí sinh sẽ lắng nghe một đoạn hội thoại hoặc bài giảng và viết một bản tóm tắt. Thời gian lắng nghe có thể kéo dài khoảng 1-2 phút và có 10 phút để viết bản tóm tắt.
- Multiple Choice, Multiple Answers (40-90 giây)
Thí sinh cần lắng nghe một đoạn hội thoại hoặc bài giảng và chọn nhiều câu trả lời đúng cho câu hỏi đã đưa ra. Thời gian lắng nghe và trả lời mỗi câu hỏi có thể mất khoảng 2-3 phút.
- Fill in the Blanks (30-60 giây)
Thí sinh cần lắng nghe một đoạn hội thoại hoặc bài giảng và điền từ vào chỗ trống trong đoạn văn. Thời gian lắng nghe và điền từ có thể mất khoảng 2-3 phút cho mỗi câu hỏi.
- Highlight Correct Summary (30-90 giây)
Thí sinh cần lắng nghe một đoạn hội thoại hoặc bài giảng và chọn phần tóm tắt đúng. Thời gian lắng nghe và chọn đáp án đúng có thể mất khoảng 2-3 phút cho mỗi câu hỏi.
- Multiple Choice, Single Answer (30-90 giây)
Thí sinh cần lắng nghe một đoạn hội thoại hoặc bài giảng và chọn một câu trả lời đúng cho câu hỏi đã đưa ra. Thời gian lắng nghe và chọn đáp án đúng có thể mất khoảng 2-3 phút cho mỗi câu hỏi.
- Select Missing Word (20–70 giây)
Thí sinh cần lắng nghe một đoạn hội thoại hoặc bài giảng và dự đoán từ cuối cùng bị thiếu. Thời gian lắng nghe và dự đoán từ cuối cùng bị thiếu có thể mất khoảng 2-3 phút cho mỗi câu hỏi.
- Highlight Incorrect Words (15–50 giây)
Thí sinh cần lắng nghe một đoạn hội thoại hoặc bài giảng và đánh dấu các từ sai trong đoạn văn. Thời gian lắng nghe và đánh dấu từ sai có thể mất khoảng 2-3 phút cho mỗi câu hỏi.
- Write from Dictation (3-5 giây)
Thí sinh cần lắng nghe một câu và viết lại nó. Thời gian lắng nghe và viết lại có thể mất khoảng 1-2 phút cho mỗi câu hỏi.