Cấu trúc bài thi IELTS Speaking, khác với các bài thi kỹ năng còn lại, bài thi này yêu cầu thí sinh dự thi phải giao tiếp trực tiếp với giám khảo nước ngoài. Đây không một cuộc đối thoại tiếng Anh thông thường, mà bài thi có cấu trúc ba phần và thang điểm để đảm bảo người chấm điểm không đánh giá theo cảm tính, và người được chấm điểm có cơ hội thể hiện chính xác nhất kỹ năng Speaking của mình.
Cấu trúc bài thi IELTS Speaking
Thời gian phần thi IELTS Speaking: 15 phút.
Cách thức thi: Thí sinh sẽ giao tiếp trực tiếp với giám khảo.
Thí sinh cần thể hiện các khả năng:
- Trả lời lưu loát các câu hỏi.
- Thông thạo các đề tài.
- Khả năng giao tiếp với giám khảo.
Phần 1 – Giới thiệu và phỏng vấn
Dạng đề thi: Phần thi này giám khảo sẽ giới thiệu bản thân và kiểm tra chứng minh hoặc căn cước công dân của người thi. Sau đó họ sẽ hỏi người thi vài câu hỏi về những chủ đề quen thuộc như nhà, gia đình, việc làm hoặc sở thích. Để đảm bảo sự chính xác, câu hỏi sẽ được lấy trong bộ câu hỏi được thiết kế sẵn. Phần 1 sẽ diễn ra trong 4-5 phút
Ý nghĩa dạng đề: Phần thi này chủ yếu để kiểm tra khả năng trao đổi quan điểm và thông tin về những chủ đề thường nhật và các trải nghiệm cũng như tình huống trong cuộc sống bằng cách trả lời một loạt câu hỏi của giám khảo
Số lượng câu hỏi: không cố định
Phần 2 – Thuyết trình
Dạng đề thi: Phần 2 là bài thi nói dài. Giám khảo sẽ đưa cho người thi một tấm thẻ có câu hỏi về một chủ đề cụ thể, bao gồm các ý chính cần nêu trong bài nói và hướng dẫn người thi giải thích một khía cạnh nhất định của chủ đề. Người thi có 1 phút để chuẩn bị câu trả lời của mình. Giám khảo sẽ cho người thi 1-2 phút để trình bày bài nói của mình, dừng người thi nếu đã quá 2 phút và hỏi 1-2 câu hỏi liên quan đến chủ đề.
Sử dụng các chỉ dẫn trên thẻ một cách hợp lý và ghi chú lại ý tưởng của mình trong 1 phút để chuẩn bị, sẽ giúp người thi gợi ra nhiều ý tưởng hơn trong lúc thực hiện bài thi nói và cố gắng nói liên tục trong vòng 2 phút. Phần 2 sẽ diễn ra trong 3-4 phút bao gồm cả phẩn chuẩn bị.
Ý nghĩa dạng đề: Phần thi này được dùng để kiểm tra khả năng nói trong khoảng thời gian dài về 1 chủ đề nhất định, sử dụng từ ngữ thích hợp và xây dựng ý tưởng mạch lạc. Người thi cần phải dựa trên trải nghiệm của mình để mở rộng ý tưởng để có thể hoàn thành bài nói này.
Số lượng câu hỏi: không cố định
Phần 3 – Tranh luận
Dạng đề thi: Trong phần 3, giám khảo và người thi sẽ tranh luận các vấn đề liên quan đến chủ đề trong phần 2 và khai thác các khía cạnh sâu hơn của chủ đề. Phần 3 sẽ diễn ra trong 4-5 phút.
Ý nghĩa dạng đề: phần thi này tập trung kiểm tra khả năng biểu đạt và đánh giá quan điểm của người thi, cũng như khả năng phân tích, tranh luận và suy xét vấn đề.
Số lượng câu hỏi: không cố định
Cách chấm điểm bài thi IELTS Speaking
Chấm điểm và đánh giá
Cấu trúc bài thi IELTS Speaking được đánh giá bởi các giám khảo có chứng chỉ chấm thi IELTS. Tất cả các giám khảo chấm thi đều có chứng chỉ dạy học và được tuyển dụng vào vị trí giám khảo chấm thi bởi trung tâm tổ chức thi và được chứng nhận bởi Hội đồng Anh hoặc IDP: IELTS Australia.
Trôi chảy và mạch lạc
Tiêu chí này là để đánh giá khả năng nói lưu loát, cố gắng vận dụng ngôn ngữ để thể hiện ý tưởng nhằm giúp bài nói trở nên trôi chảy và mạch lạc. Sự trôi chảy của bài nói thể hiện ở tốc độ nói và tính liên tục của người nói. Tính mạch lạc của bài nói thể hiện ở sự liên kết giữa các câu, sự rõ ràng trong việc thể hiện ý tưởng, và cách dùng các loại câu hoặc từ liên kết (ví dụ: từ nối, đại từ và liên từ)
Từ vựng
Tiêu chí này đánh giá vốn từ vựng của người thi, khả năng sử dụng từ ngữ để thể hiện quan điểm của mình. Để đạt điểm cao phần này người thi cần sử dụng được nhiều từ vựng, sử dụng từ chính xác và phù hợp với tình huống.
Ngữ pháp
Tiêu chí này là để đánh giá vốn ngữ pháp tiếng anh của người thi khi nói. Độ dài và phức tạp của câu là tiêu chí để đánh giá vốn hiểu biết ngữ pháp của người thi, ngoài ra còn cần phải bao gồm độ chính xác ngữ pháp, số lượng cấu trúc câu sử dụng khác nhau khi nói. Để đánh giá tính chính xác ngữ pháp của người nói thì sẽ dựa vào số lượng lỗi sai khi nói và việc sẵn sàng sửa lỗi khi nói sai của người nói.
Phát âm
Phần này đánh giá khả năng phát âm của người nói để người nghe hiểu và tiếp thu được hết ý tưởng của người nói khi nói. Tiêu chí để đánh giá phần này là cách vận dụng các từ vựng khó của người thi và chiều sâu của bài nói.
Chi tiết cách chấm điểm
Fluency and Coherence | Lexical Resource | Grammatical Range and Accuracy | Pronunciation | |
Band 9 | Trình bày trôi chảy, ít lặp lại từ và ngắt quãng. Giao tiếp mạch lạc và sử dụng nối câu chính xác. Phát triển và mở rộng những ý tưởng về chủ đề. | Sử dụng vốn từ tuyệt đối chính xác và linh hoạt cho mọi chủ đề. Sử dụng linh hoạt các thành ngữ, sử dụng các từ vựng ít thông dụng một cách tự nhiên, chính xác. | Cấu trúc ngữ pháp đa dạng, chính xác và hợp lý. | Phát âm chuẩn, chính xác. Trình bày dễ hiểu, dễ nghe. |
Band 8 | Trình bày lưu loát, ít lặp từ, ít ngắt quãng để tìm từ. Phát triển chủ đề mạch lạc và chính xác. | Từ vựng đầy đủ và linh hoạt để truyền đạt ý nghĩa chính xác. Sử dụng các thành ngữ và từ ít thông dụng trôi chảy và mắc ít lỗi. Diễn giải hiệu quả khi cần thiết. | Có thể sử dụng linh hoạt nhiều cấu trúc. Các câu gần như không có lỗi hoặc có ít lỗi không phù hợp hoặc không mang tính hệ thống | Khả năng phát âm thành thạo. Tổng quan dễ hiểu nhưng đôi lúc ngữ điệu địa phương ảnh hưởng nhẹ đến tính dễ hiểu. |
Band 7 | Có thể nói dài và lưu loát một cách dễ dàng tự nhiên. Đôi khi dừng lại để suy nghĩ tìm từ. Sử dụng từ ngữ liên kết linh hoạt và có ý nghĩa. | Sử dụng từ vựng một cách linh hoạt để thảo luận/trình bày về nhiều chủ đề khác nhau. Có thành ngữ, từ vựng, cách kết hợp từ ít thông dụng nhưng mắc một số lỗi nhỏ. diễn giải hiệu quả. | Sử dụng linh hoạt các câu phức tạp. Vẫn có một ít lỗi ngữ pháp không đáng kể. | Đạt được tất cả ưu điểm của Band 6 và vài ưu điểm của Band 8. |
Band 6 | Có sự cố gắng trình bày khá dài. Đôi chỗ thiếu mạch lạc do lúng túng, lặp ý hoặc tự chỉnh sửa. Có sử dụng từ nối câu, ý nhưng nhiều chỗ chưa hợp lý. | Vốn từ vựng phong phú, thảo luận chi tiết một số chủ đề và diễn đạt đúng nghĩa. Đôi lúc dùng từ chưa chính xác. Paraphrase tương đối thành công. | Có sự phối hợp luân chuyển giữa câu đơn bản và câu phức nhưng chưa linh hoạt. Mắc lỗi sai thường gặp với câu phức. Đôi lúc gây khó hiểu khi trình bày ý. | Các thành tố phát âm được sử dụng đa dạng nhưng chưa kiểm soát và duy trì tốt. Nhìn chung dễ hiểu, có một số lỗi phát âm từ/âm tiết sai. |
Band 5 | Tương đối mạch lạc nhưng lúng túng và lặp ý khi nói. Lạm dụng một số cấu trúc liên kết và đánh dấu ý. Lưu loát khi nói câu ngắn đơn giản nhưng ấp úng khi dùng câu phức tạp. | Có thể nói về các chủ đề quen thuộc hoặc xa lạ nhưng với vốn từ hạn chế. Có cố gắng Paraphrase nhưng chưa trọn vẹn. | Trình bày cấu trúc câu cơ bản chính xác. Khả năng dùng câu phức tạp bị giới hạn, thường gặp lỗi sai và gây thiếu mạch lạc ý. | Cách phát âm tương đối truyền đạt được ý cho người nghe. Có một vài ưu điểm như ở Band 6. |
Xem thêm:
Kết luận
Để làm quen cấu trúc bài thi IELTS Speaking, bạn cần một người bạn đồng hành, IELTS MEISTER sẽ là bạn đồng hành đáng tin cậy giúp bạn học được Speaking từ 7.0 trở lên không những vậy, mà còn phát triển được tiếng Anh một cách toàn diện
Xem thêm: Khoá học giao tiếp