IELTS là bài kiểm tra tiếng Anh quan trọng để đánh giá kỹ năng ngôn ngữ tiếng Anh của một người. Bài thi IELTS bao gồm bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tập trung vào Cấu Trúc bài Thi IELTS Reading của IELTS và so sánh sự khác nhau giữa IELTS Reading Academic và IELTS Reading General.
IELTS Reading giới thiệu sơ lược
- Thời gian: 60 phút
- Số lượng câu hỏi: 40
- Điểm: mỗi câu hỏi 1 điểm
Phần thi IELTS Reading có cấu trúc bài thi khá rõ ràng. Cấu trúc của bài thi Reading của Ielts Academic khác với Ielts General Training.
Bài thi IELTS Reading được thiết kế để đánh giá một loạt các kỹ năng đọc hiểu văn bản của người thi, có tổng cộng 40 câu hỏi và mỗi câu trả lời đúng sẽ nhận được một điểm. Điểm số được chuyển đổi thành thang điểm IELTS 9
IELTS Reading chi tiết bài thi
Cùng IELTS MEISTER tìm hiểu chi tiết về đề thi IELTS Reading được tham khảo trong các nguồn liên quan
Dạng 1 – Câu hỏi trắc nghiệm
- Yêu cầu: Chọn một câu trả lời đúng từ các lựa chọn đã cho.
- Đây là dạng câu hỏi phổ biến nhất trong phần IELTS Reading
- Cách tìm câu trả lời: Tìm từ khóa trong câu hỏi và so sánh với nội dung trong đoạn văn để tìm câu trả lời.
Lưu ý:
- Các câu hỏi không theo thứ tự trong đoạn văn.
- Đôi khi câu trả lời sẽ xuất hiện trong đoạn văn dưới dạng đồng nghĩa hoặc paraphrase.
Dạng 2 – Xác định thông tin
- Yêu cầu: Tìm thông tin cụ thể trong đoạn văn.
- Cách tìm câu trả lời: Tìm các từ khóa và so sánh với nội dung trong đoạn văn để tìm thông tin cụ thể.
Lưu ý:
- Đôi khi câu trả lời xuất hiện một cách rõ ràng trong đoạn văn.
- Đối với các câu hỏi này, chú ý đến các từ nối để tìm được câu trả lời chính xác.
Dạng 3 – Xác định quan điểm hoặc nhận định của người viết
- Yêu cầu: Tìm quan điểm hoặc nhận định của người viết về một vấn đề cụ thể.
- Cách tìm câu trả lời: Tìm các từ khóa và dấu hiệu trong đoạn văn để xác định quan điểm hoặc nhận định của người viết.
Lưu ý:
- Đọc kỹ các câu trước và sau câu hỏi để hiểu rõ bối cảnh.
- Nếu không tìm thấy câu trả lời trong một đoạn văn, hãy kiểm tra đoạn văn khác.
Dạng 4 – Nối thông tin
- Yêu cầu: Nối các thông tin trong đoạn văn.
- Cách tìm câu trả lời: Tìm các thông tin liên quan và sử dụng từ nối để kết nối chúng.
Lưu ý:
- Đọc kỹ các câu trước và sau câu hỏi để hiểu rõ bối cảnh.
- Chú ý đến các từ nối như “moreover”, “however”, “nevertheless”…
Dạng 5 – Nối tiêu đề
- Yêu cầu: Chọn tiêu đề phù hợp cho một đoạn văn.
- Cách tìm câu trả lời: Tìm các ý chính trong đoạn văn và giải thích chúng bằng một tiêu đề phù hợp.
Lưu ý:
- Các từ khóa và ý chính trong đoạn văn thường là tiêu đề của câu trả lời.
- Chú ý đến những từ nối để hiểu rõ mối liên hệ giữa các ý chính.
Dạng 6 – Nối nội dung
- Yêu cầu: Tìm và kết nối các chi tiết trong đoạn văn.
- Cách tìm câu trả lời: Tìm các từ khóa và so sánh với nội dung trong đoạn văn để tìm thông tin cụ thể để kết nối các chi tiết.
Lưu ý:
- Đọc kỹ các câu trước và sau câu hỏi để hiểu rõ bối cảnh.
- Sử dụng các từ nối như “in addition”, “furthermore”, “moreover” để kết nối các chi tiết lại với nhau.
Dạng 7 – Kết hợp các vế câu
- Yêu cầu: Ghép các vế câu lại với nhau để tạo thành một câu hoàn chỉnh.
- Cách tìm câu trả lời: Tìm các vế câu có liên quan và sử dụng các từ nối để ghép lại với nhau.
Lưu ý:
- Đọc kỹ các câu trước và sau câu hỏi để hiểu rõ bối cảnh.
- Sử dụng các từ nối như “because”, “although”, “despite” để kết nối các vế câu lại với nhau.
Dạng 8 – Hoàn thành câu
- Yêu cầu: Hoàn thành một câu bị thiếu hoặc không hoàn chỉnh.
- Cách tìm câu trả lời: Tìm các từ khóa trong câu hỏi và so sánh với nội dung trong đoạn văn để điền vào các chỗ trống.
Lưu ý: Chú ý đến ngữ pháp và cấu trúc câu để hoàn thành câu chính xác.
Dạng 9 – Tóm tắt, lưu ý, bảng, hoàn thành bản đồ, biểu đồ
- Yêu cầu: Xác định thông tin và tạo ra một bản tóm tắt, lưu ý, bảng, hoàn thành bản đồ hoặc biểu đồ.
- Cách tìm câu trả lời: Tìm các thông tin cần thiết và sử dụng chúng để tạo ra một bản tóm tắt, lưu ý, bảng, hoàn thành bản đồ hoặc biểu đồ.
Lưu ý: Chú ý đến các từ nối và thông tin quan trọng để tạo ra một bản tóm tắt hoàn chỉnh.
Dạng 10 – Hoàn thành dán nhãn biểu đồ
- Yêu cầu: Điền các dữ liệu còn thiếu vào một biểu đồ đã cho.
- Cách tìm câu trả lời: Tìm các thông tin cần thiết để điền vào biểu đồ.
Lưu ý: Chú ý đến các tiêu đề và thông tin quan trọng trong biểu đồ.
Dạng 11 – Câu trả lời ngắn
- Yêu cầu: Trả lời các câu hỏi bằng một hoặc hai từ.
- Cách tìm câu trả lời: Tìm các từ khóa trong câu hỏi và so sánh với nội dung trong đoạn văn để tìm câu trả lời ngắn.
Lưu ý:
- Các câu trả lời chỉ có thể bao gồm một hoặc hai từ.
- Đôi khi câu trả lời có thể được tìm thấy trong đoạn văn dưới dạng đồng nghĩa hoặc paraphrase.
Bài Thi IELTS Reading Academic và IELTS Reading General có gì khác nhau?
IELTS Reading Academic
Bài thi IELTS Reading Academic được thiên về các bài đọc học thuật, đòi hỏi thí sinh phải hiểu và sử dụng từ vựng chuyên ngành trong các lĩnh vực như khoa học, kỹ thuật, y học và xã hội học.
Cấu trúc đề thi IELTS Reading Academic bao gồm ba phần với tổng cộng 40 câu hỏi:
- Phần 1: Gồm hai hoặc ba bài đọc ngắn, mỗi bài đọc có 13-14 câu hỏi
- Phần 2: Gồm một bài đọc vừa (medium-length article) với khoảng 14 câu hỏi
- Phần 3: Gồm một bài đọc dài với khoảng 14 câu hỏi.
Các loại câu hỏi trong IELTS Reading Academic có thể là multiple-choice (chọn một đáp án), điền vào chỗ trống, kết nối thông tin, True/False/Not Given và matching (ghép đôi).
IELTS Reading General
Bài thi IELTS Reading General được thiên về các bài đọc thông thường trong cuộc sống hàng ngày. Điểm khác biệt chính giữa IELTS Reading General và IELTS Reading Academic là tần suất sử dụng từ vựng chuyên ngành và kiến thức chuyên môn trong các bài đọc.
Cấu trúc đề thi IELTS Reading General bao gồm ba phần với tổng cộng 40 câu hỏi:
- Phần 1: Gồm hai hoặc ba bài đọc ngắn, mỗi bài đọc có 13-14 câu hỏi
- Phần 2: Gồm một bài đọc vừa (medium-length article) với khoảng 14 câu hỏi
- Phần 3: Gồm một bài đọc liên quan đến chủ đề cuộc sống hàng ngày với khoảng 14 câu hỏi.
Các loại câu hỏi trong IELTS Reading General tương tự như IELTS Reading Academic nhưng tần suất sử dụng lại khác.
Độ khó của IELTS Reading Academic và IELTS Reading General khác nhau thế nào?
IELTS Reading Academic
Độ khó của IELTS Reading Academic cao hơn so với IELTS Reading General. Những bài đọc trong IELTS Reading Academic thường có nhiều từ vựng chuyên ngành, cấu trúc câu phức tạp và ý nghĩa sâu sắc. Vì vậy, để đạt được điểm số cao trong IELTS Reading Academic, thí sinh cần phải có sự hiểu biết về các lĩnh vực học thuật và khả năng tìm kiếm thông tin.
IELTS Reading General
Độ khó của IELTS Reading General thấp hơn so với IELTS Reading Academicvà các bài đọc thường có những từ vựng phổ biến hơn. Tuy nhiên, câu hỏi trong IELTS Reading General có thể khó hơn do thường liên quan đến sự hiểu biết về cuộc sống hàng ngày và kinh nghiệm cá nhân.
Tổng kết
Để đạt được điểm IELTS từ 6.0 và có điểm tốt ở phần thi IELTS Reading này, các bạn cần thời gian luyện tập rất nhiều. Vì vậy khi bạn với đến trung tâm Anh ngữ IELTS MEISTER, chúng tôi sẽ giúp bạn luyện thi thời gian ít là 5 tháng đầu ra chắc chắn 6.5+ IELTS, với đội ngũ giáo viên có trình độ IELTS từ 8.0+ trở lên và kiến thức chuyên môn cao. IELTS MEISTER đồng hành cùng bạn chinh phục những ước mơ tiếng Anh của bạn.
Xem thêm: