Cấu Trúc As Soon As, As Well As, As Long As, As Far As

Cấu Trúc As Soon As, As Well As, As Long As, As Far As

Nội dung bài viết

Trong tiếng Anh, có một số cấu trúc quan trọng như “as soon as,” “as well as,” “as long as,” và “as far as.” Trình bày dưới đây sẽ giải thích một cách chi tiết về mỗi cấu trúc này, kèm theo ví dụ cụ thể.

Cấu trúc as soon as

Cấu trúc “as soon as” được sử dụng để diễn tả hành động xảy ra ngay sau một sự kiện khác. Mẫu câu chung là:

As soon as + S + V, S + V

Ví dụ:

  1. As soon as I finish work, I will go to the gym. (Ngay khi tôi hoàn thành công việc, tôi sẽ đi tập thể dục.)
  1. She called me as soon as she arrived home. (Cô ấy gọi cho tôi ngay khi cô ấy đến nhà.)

Cấu trúc as well as

Cấu trúc “as well as” được sử dụng để kết hợp hai ý tưởng hoặc thông tin. Nó có nghĩa là “cũng như” hay “ngoài ra còn.” Mẫu câu chung là:

S + V + as well as + S + V

Ví dụ:

  1. She can speak Spanish as well as English. (Cô ấy có thể nói tiếng Tây Ban Nha cũng như tiếng Anh.)
  1. The restaurant serves Italian food as well as Asian cuisine. (Nhà hàng phục vụ món ăn Ý cũng như ẩm thực châu Á.)

Cấu trúc as long as

Cấu trúc “as long as” được sử dụng để diễn tả một điều kiện hoặc yêu cầu. Nó có nghĩa là “miễn là” hay “với điều kiện là.” Mẫu câu chung là:

S + V + as long as + S + V

Ví dụ:

  1. You can borrow my car as long as you return it before 7 PM. (Bạn có thể mượn xe của tôi miễn là bạn trả lại trước 7 giờ tối.)
  1. They will hire you as long as you have the necessary qualifications. (Họ sẽ thuê bạn miễn là bạn có đủ các điều kiện cần thiết.)

Cấu trúc as far as

Cấu trúc “as far as” được sử dụng để giới hạn phạm vi hoặc phạm vi áp dụng của một cái gì đó. Nó có nghĩa là “đến mức” hay “đến nơi mà.” Mẫu câu chung là:

S + V + as far as + S + V

 

Ví dụ:

  1. I know him as far as his professional life is concerned, but I don’t know much about his personal life. (Tôi biết anh ấy đến mức liên quan đến công việc, nhưng tôi không biết nhiều về cuộc sống cá nhân của anh ấy.)
  1. As far as I know, the meeting will take place in the conference room. (Đến mức tôi biết, cuộc họp sẽ diễn ra trong phòng hội nghị.)

CẤU TRÚC AS EARLY AS

Cấu trúc “as early as” được sử dụng để diễn tả thời điểm sớm hơn dự kiến hoặc một thời gian xác định từ trước. Nó có nghĩa là “ngay từ khi,” “đến cả sớm hơn cả,” hoặc “đến mức ngay từ khi.” Mẫu câu chung là:

As early as + thời gian, S + V

 

Ví dụ:

  1. We started preparing for the party as early as a month in advance. (Chúng tôi bắt đầu chuẩn bị cho buổi tiệc từ cả một tháng trước.)
  1. As early as 6 AM, people were already lining up outside the store for the sale. (Ngay từ 6 giờ sáng, mọi người đã xếp hàng bên ngoài cửa hàng để mua hàng giảm giá.)

Kết luận

Việc hiểu và sử dụng đúng các cấu trúc ngữ pháp sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách chính xác và tự tin hơn. Hãy luyện tập và áp dụng chúng vào việc nói và viết của bạn. Việc nắm vững ngữ pháp tiếng Anh giúp bạn thành công trong tiếng Anh

Xem thêm: Tổng Hợp Ngữ Pháp Trong Tiếng Anh

ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI KHOÁ HỌC

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN
NGAY HÔM NAY

ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI KHOÁ HỌC