Câu mệnh lệnh trong tiếng Anh là loại câu chỉ ra hành động cần được thực hiện. Trong tiếng Anh, câu mệnh lệnh có nhiều dạng khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng và ngôi của động từ. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về cấu trúc, công thức và cách sử dụng câu mệnh lệnh trong tiếng Anh.
CÂU MỆNH LỆNH VỚI NGÔI THỨ NHẤT
Câu mệnh lệnh trong tiếng Anh với ngôi thứ nhất, thường được sử dụng khi người sử dụng đưa ra một yêu cầu, lời khuyên hoặc hướng dẫn
Câu mệnh lệnh với ngôi thứ nhất sử dụng động từ ở dạng nguyên thể (V-inf)
Sử dụng động từ ở dạng nguyên thể kết hợp với tân ngữ (nếu có) để tạo thành câu mệnh lệnh.
Cấu trúc: V-inf + Object
Ví dụ:
- “Open the window.” (Mở cửa sổ.)
- “Close the door.” (Đóng cửa.)
Dùng Let’s để đề nghị làm một việc gì đó cùng người nói
Cấu trúc khẳng định: Let us (Let’s) + V – infinitive
Cấu trúc phủ định: Let us (Let’s) + not + V – infinitive
Có thể sử dụng DO NOT LET’S (DON’T LET’S) thay cho LET’S NOT.
Ví dụ:
- Let’s go for a walk.
- Let’s not be alarmed by rumours
Dùng “Shall we” để đề nghị làm một việc gì đó cùng người nghe
Cấu trúc: Shall we + V – infinitive
Dùng “We should” để đưa ra lời khuyên hoặc ý kiến
Cấu trúc: We Should + V – infinitive
Kết
Lưu ý: các câu mệnh lệnh trong ngôi thứ nhất thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường hoặc khi bạn đang nói với bạn bè, đồng nghiệp hoặc người thân quen.
CÂU MỆNH LỆNH VỚI NGÔI THỨ HAI
Động từ nguyên thể
Câu mệnh lệnh với ngôi thứ hai sử dụng động từ ở dạng nguyên thể (V-inf) và không có chủ ngữ.
Cấu trúc: V-inf (+ Object)
Ví dụ:
- “Sit down.” (Ngồi xuống.)
Tóm tắt: Sử dụng động từ ở dạng nguyên thể và không có chủ ngữ để tạo thành câu mệnh lệnh.
Động từ nguyên thể đi kèm với một trạng từ
Cấu trúc: V-inf + adv
Ví dụ:
- Speak loudly. (Nói to lên.)
- Walk slowly. (Đi chậm lại.)
Động từ nguyên thể đi kèm với một giới từ
Cấu trúc: V-inf + giới từ
Ví dụ
- Turn off the light. (Tắt đèn.)
- Take out the trash. (Mang rác đi.)
Động từ nguyên thể đi kèm với “don’t” để đưa ra một lệnh phủ định
Cấu trúc: Do not / don’t + V-inf
Ví dụ
- Don’t be late. (Đừng đến muộn.)
- Don’t talk during the movie. (Đừng nói chuyện trong phim.)
Lưu ý: cấu trúc câu mệnh lệnh với ngôi thứ hai đơn giản và thường không có đại từ “you” được đưa vào trong câu.
CÂU MỆNH LỆNH VỚI NGÔI THỨ BA
Câu mệnh lệnh với ngôi thứ ba sử dụng động từ ở dạng nguyên thể (V-inf) kết hợp với tân ngữ. Sử dụng “let” kết hợp với tân ngữ và động từ ở dạng nguyên thể để tạo thành câu mệnh lệnh
Cấu trúc: Let + Object + V-inf
Ví dụ:
- “Let her go.” (Hãy để cô ấy đi.)
- “Let’s start working.” (Hãy bắt đầu làm việc.)
Với câu khẳng định:
S + be + to V – infinitive/ must V – infinitive
Với câu phủ định:
S + be + not to V – infinitive/ must not V – infinitive
Câu mệnh lệnh trong giao tiếp hàng ngày
Câu mệnh lệnh được sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là khi cần yêu cầu ai đó làm điều gì đó.
Ví dụ:
- “Please help me with this.” (Làm ơn giúp tôi với cái này.)
- “Don’t be late for the meeting.” (Đừng đến muộn cho cuộc họp.)
Cách nhấn mạnh trong câu mệnh lệnh
Các từ hay cụm từ trong câu mệnh lệnh có thể được nhấn mạnh để tăng tính thuyết phục và hiệu quả của câu.
Ví dụ:
- “Do your homework NOW.” (Làm bài tập ngay BÂY GIỜ.)
- “Don’t touch that BUTTON.” (Đừng chạm vào nút ĐÓ.)
Kết luận
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ về cấu trúc và công thức của câu mệnh lệnh trong tiếng Anh, cũng như cách sử dụng và nhấn mạnh trong câu mệnh lệnh. Điều quan trọng là khi sử dụng câu mệnh lệnh, chúng ta phải sử dụng nó một cách tế nhị để không gây ra hiểu nhầm hoặc phiền toái cho người khác.