Cách Sử Dụng và Phân Biệt Another, Other, Others, The Other và The Others

Cách Sử Dụng và Phân Biệt Another, Other, Others, The Other và The Others

Nội dung bài viết

Trong tiếng Anh, có nhiều từ được sử dụng để chỉ sự khác biệt giữa các đối tượng hoặc nhóm người. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cách sử dụng và phân biệt Another, Other, Others, The Other và The Others, IELTS MEISTER sẽ đi vào chi tiết từng từ một cách rõ ràng. Đồng thời, bài viết cũng sẽ cung cấp cho bạn các ví dụ cụ thể để bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng các từ này.

Cách sử dụng Another

Từ “Another” được sử dụng khi muốn chỉ một cái gì đó thêm vào một nhóm đã được đề cập trước đó, nhưng không phải là phần của nhóm đó..

Another + danh từ số ít

Sử dụng “another” để chỉ một đối tượng hoặc người khác, tương tự như đã được đề cập trước đó.

Ví dụ:

  • Can I have another cookie? (Tôi có thể có một chiếc bánh nữa không?)
  • I need another book to read. (Tôi cần một quyển sách khác để đọc.)

Another + tính từ sở hữu + danh từ số ít

Sử dụng “another” để chỉ một đối tượng hoặc người khác, và kết hợp với tính từ sở hữu.

Ví dụ:

  • I’ll have another one of your delicious cakes. (Tôi sẽ ăn một cái bánh ngon khác của bạn.)
  • She bought another pair of comfortable shoes. (Cô ấy đã mua một đôi giày thoải mái khác.)

Another + danh từ không đếm được:

Sử dụng “another” để chỉ một lượng không xác định của một danh từ không đếm được.

Ví dụ:

  • I need another glass of water. (Tôi cần thêm một ly nước.)
  • Can I have another piece of advice? (Tôi có thể được một lời khuyên nữa không?)

Xem thêm: Danh Từ Đếm Được Và Không Đếm Được Trong Tiếng Anh

Cách sử dụng Other

Từ “Other” được sử dụng để chỉ một hoặc nhiều đối tượng khác, không phải là những đối tượng đã được đề cập trước. Nó thường đi kèm với mạo từ không xác định “an” hoặc “a.” Dưới đây là một số cách sử dụng của từ “Other”:

Other + danh từ số ít:

Sử dụng “other” để chỉ ra một đối tượng hoặc người khác, nằm ngoài nhóm đã được đề cập trước đó.

Ví dụ:

  • I have a red pen, but there are other colors available. (Tôi có một cây viết màu đỏ, nhưng còn có nhiều màu sắc khác.)
  • She doesn’t like this movie, but she enjoys watching other films. (Cô ấy không thích bộ phim này, nhưng cô ấy thích xem các bộ phim khác.)

Other + danh từ số nhiều:

Sử dụng “other” để chỉ ra một nhóm đối tượng hoặc người khác, nằm ngoài nhóm đã được đề cập trước đó.

Ví dụ:

  • Some students passed the test, but the other students failed. (Một số học sinh đã vượt qua bài kiểm tra, nhưng các học sinh khác đã trượt.)
  • I have two cats. One is black, and the other cats are gray. (Tôi có hai con mèo. Một con màu đen và các con mèo khác màu xám.)

Other là đại từ:

Khi được sử dụng là đại từ, “other” thường đứng riêng một mình và thay thế cho một đối tượng hoặc người khác trong một nhóm đã được đề cập trước.

Ví dụ:

  • Some people like coffee, but others prefer tea. (Một số người thích uống cà phê, nhưng người khác lại thích trà.)
  • One cat is sleeping, and the other is playing. (Một con mèo đang ngủ, và con kia đang chơi.)

Other là tính từ:

Khi được sử dụng là tính từ, “other” đi kèm với một danh từ số ít để chỉ ra một đối tượng hoặc người khác trong một nhóm đã được đề cập trước.

Ví dụ:

  • There are three boxes, and the other box is empty. (Có ba cái hộp, và cái hộp còn lại là trống rỗng.)
  • I have two shirts, but the other shirt is dirty. (Tôi có hai áo sơ mi, nhưng áo sơ mi còn lại là bẩn.)

Other + One/Ones

“Other” có thể đặt trước “one” hoặc “ones” khi ý nghĩa đã rõ từ ngữ cảnh trước đó, trong đó, “one” dùng để thay thế cho danh từ số ít và danh từ không đếm được đã được đề cập, “ones” thay thế cho danh từ số nhiều .

Ví dụ:

  • Some books are fiction, while the other one is a biography. (Một số sách là tiểu thuyết, trong khi cuốn còn lại là một cuộc đời.)
  • I have two cats, one is black, and the other one is white. (Tôi có hai con mèo, một con màu đen và con còn lại màu trắng.)

Cách sử dụng The Other

Từ “The Other” được sử dụng khi chúng ta muốn chỉ một hoặc nhiều đối tượng hoặc nhóm người cụ thể trong một tập hợp. Nó thường đi kèm với mạo từ xác định “the.” Dưới đây là một số cách sử dụng của từ “The Other”:

The other + danh từ số ít:

Sử dụng “the other” để chỉ ra một đối tượng hoặc người còn lại trong một cặp hoặc nhóm chỉ gồm hai.

Ví dụ:

  • I have two books, one is fiction, and the other is a biography. (Tôi có hai cuốn sách, một cuốn là tiểu thuyết và cuốn còn lại là một cuộc đời.)
  • We have two cars, one is black, and the other is red. (Chúng tôi có hai chiếc xe, một chiếc màu đen và chiếc còn lại màu đỏ.)

The other + danh từ số nhiều:

Sử dụng “the other” để chỉ ra những đối tượng hoặc người còn lại trong một nhóm lớn hơn.

Ví dụ:

  • Some students chose English, and the other students chose French or Spanish. (Một số học sinh đã chọn tiếng Anh, và những học sinh khác đã chọn tiếng Pháp hoặc tiếng Tây Ban Nha.)
  • Some flowers are red, and the other flowers are yellow. (Một số hoa màu đỏ, và những bông hoa khác màu vàng.)

The other là đại từ:

Khi được sử dụng là đại từ, “the other” thường đứng riêng một mình và thay thế cho một đối tượng hoặc người còn lại trong một cặp hoặc nhóm chỉ gồm hai.

Xem thêm: Các Loại Đại Từ Trong Tiếng Anh

Ví dụ:

  • I have two options, one is to stay, and the other is to leave. (Tôi có hai lựa chọn, một là ở lại và cái còn lại là ra đi.)
  • There are two doors, one is open, and the other is closed. (Có hai cánh cửa, một cửa mở và cái còn lại là đóng.)

Cách sử dụng others

Others + danh từ số nhiều

Sử dụng “others” để chỉ ra nhiều đối tượng hoặc người khác trong một nhóm đã được đề cập trước. Others là hình thức số nhiều của “other”, thay thế cho “other ones”.

Ví dụ:

  • Some students like math, while others prefer science. (Một số học sinh thích môn toán, trong khi những người khác thích môn khoa học.)
  • Some books are fiction, while others are non-fiction. (Một số sách là tiểu thuyết, trong khi những cuốn sách khác là phi hư cấu.)

Cách sử dụng The Others

Từ “The Others” cũng được sử dụng để chỉ một nhóm cụ thể trong một tập hợp. Tuy nhiên, khác với “The Other,” từ này không chỉ đến sự khác biệt giữa hai nhóm, mà là những đối tượng hoặc nhóm người khác trong tập hợp chung. Khi dùng “the others”, bạn không dùng danh từ theo sau.

“The others” + danh từ số nhiều

  1. Chỉ một nhóm cụ thể trong một tập hợp lớn: “Some people like soccer, but the others prefer swimming.”
  2. So sánh giữa nhóm này và nhóm khác: “Some books are interesting,but the others are boring.”
  3. Nhóm người hoặc đối tượng còn lại trong một tập hợp: “Some students passed the exam, but the others failed.”

Sự khác biệt giữa Another, Other, Others, The Other và The Others

Dưới đây là sự khác biệt giữa các từ Another, Other,Others, The Other, và The Others:

“Another” được sử dụng để chỉ một đối tượng hoặc người khác, không phải là phần của nhóm đã được đề cập trước. Nó đề cập đến một đối tượng hoặc người mới hoàn toàn. Ví dụ: Can I have another piece of cake? (Tôi có thể có một miếng bánh nữa không?)

“Other” được sử dụng để chỉ ra một đối tượng hoặc người khác trong một nhóm đã được đề cập trước. Nó đề cập đến một đối tượng hoặc người khác trong số những đối tượng hoặc người đã được đề cập. Ví dụ: Some students like math, while others prefer science. (Một số học sinh thích môn toán, trong khi những người khác thích môn khoa học.)

“Others” được sử dụng để chỉ nhiều đối tượng hoặc người khác trong một nhóm đã được đề cập trước. Nó đề cập đến các đối tượng hoặc người còn lại trong số những đối tượng hoặc người đã được đề cập. Ví dụ: Some people prefer coffee, while others like tea. (Một số người thích uống cà phê, trong khi những người khác thích trà.)

“The Other” được sử dụng để chỉ ra đối tượng hoặc người còn lại duy nhất trong một cặp hoặc nhóm chỉ gồm hai. Ví dụ: I have two cats, one is black, and the other is white. (Tôi có hai con mèo, một con màu đen và con còn lại màu trắng.)

“The Others” được sử dụng để chỉ ra các đối tượng hoặc người còn lại trong một nhóm lớn hơn. Ví dụ: Some students passed the test, but the others failed. (Một số học sinh đã vượt qua bài kiểm tra, nhưng những người còn lại đã trượt.)

Bảng Sự khác biệt giữa Another, Other, Others, The Other và The Others

TừNgữ cảnh câuDanh từ sau từ đề cậpSự đồng nhất/không đồng nhấtSố lượngTính chất so sánh
AnotherĐề cập đến một đối tượng mới hoàn toàn không liên quan đến nhóm đã có.Danh từ số ít.Không đồng nhất.Số ít.Không áp dụng.
OtherĐề cập đến một đối tượng khác trong nhóm đã có.Danh từ số ít hoặc số nhiều.Không đồng nhất.Số ít hoặc số nhiều.Không áp dụng.
OthersĐề cập đến nhiều đối tượng khác trong nhóm đã có.Danh từ số nhiều.Không đồng nhất.Số nhiều.Không áp dụng.
The OtherĐề cập đến một đối tượng duy nhất còn lại trong một cặp hoặc nhóm hai.Danh từ số ít.Đồng nhất.Số ít.Áp dụng cho một trong hai.
The OthersĐề cập đến các đối tượng còn lại trong một nhóm lớn hơn.Danh từ số nhiều.Đồng nhất.Số nhiều.Áp dụng cho những người còn lại trong nhóm lớn hơn.

Ý nghĩa của sự đồng nhất và không đồng nhất

Sự đồng nhất (Đối với “The Other”): Điều này ám chỉ rằng “The Other” chỉ đề cập đến một đối tượng hoặc người còn lại duy nhất trong một cặp hoặc nhóm hai. Nó cho thấy sự đối lập và tương phản giữa hai đối tượng hoặc người trong một ngữ cảnh nhất định.

Ví dụ: “I have two cars, one is black, and the other is red.” (Tôi có hai chiếc xe, một chiếc màu đen và chiếc còn lại màu đỏ.)

Không đồng nhất (Đối với “Other” và “Others”): Điều này ám chỉ rằng “Other” và “Others” đều đề cập đến các đối tượng hoặc người khác trong một nhóm đã được đề cập trước. Chúng không đề cập đến một đối tượng hoặc người cụ thể, mà đề cập đến sự khác biệt và đa dạng trong nhóm.

Ví dụ: “Some students prefer math, while others prefer science.” (Một số học sinh thích môn toán, trong khi những người khác thích môn khoa học.)

Kết luận

Trên đây là giải thích chi tiết về cách sử dụng Another, Other, Others, The Other và The Others. Hy vọng rằng sau bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng và sự khác biệt giữa các từ này. Hãy áp dụng những kiến thức này vào việc học tiếng Anh của bạn để sử dụng chính xác và tự tin. Chúc bạn thành công!

ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI KHOÁ HỌC

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN
NGAY HÔM NAY

ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI KHOÁ HỌC