Các Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ Y Theo Band Điểm IELTS

Các Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ Y

Nội dung bài viết

Khi học tiếng Anh, việc nắm bắt từ vựng theo bảng chữ cái là một phương pháp hiệu quả. Trong bài viết này, IELTS Meister sẽ cùng bạn khám phá các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “Y” và phân chia chúng theo từng band điểm IELTS.

I. Các Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ Y

1. Band 4.0 – 5.0: Từ Vựng Cơ Bản

Từ Vựng Bắt Đầu Bằng Chữ Y Cơ Bản
Từ Vựng Bắt Đầu Bằng Chữ Y Cơ Bản

Danh Từ (Nouns):

  1. Year: Năm
  2. Yard: Sân
  3. Youth: Tuổi trẻ, thanh niên
  4. Yolk: Lòng đỏ trứng
  5. Yarn: Sợi len
  6. Yak: Bò Tây Tạng
  7. Yawn: Cái ngáp
  8. Yoke: Ách, mối ràng buộc
  9. Yellow: Màu vàng
  10. Yacht: Du thuyền

Động Từ (Verbs):

  1. Yell: Hét lên
  2. Yawn: Ngáp
  3. Yield: Sinh lợi, nhường nhịn
  4. Yank: Kéo mạnh
  5. Yoke: Buộc chung, kết hợp
  6. Yearn: Khao khát
  7. Yodel: Hát kiểu yodel
  8. Yoke together: Ghép đôi
  9. Yell out: Hét lớn
  10. Yearn for: Mong mỏi

Tính Từ (Adjectives):

  1. Young: Trẻ
  2. Yellowish: Hơi vàng
  3. Yummy: Ngon
  4. Youthful: Trẻ trung
  5. Yielding: Dễ uốn nắn
  6. Yellow: Vàng
  7. Year-round: Xuyên suốt năm
  8. Yester-year: Năm trước
  9. Yours: Của bạn
  10. Yard-long: Dài bằng một yard

Từ Ghép (Compound Words):

  1. Yearbook: Sách niên giám
  2. Youth center: Trung tâm thanh thiếu niên
  3. Yardstick: Thước đo
  4. Yellow card: Thẻ vàng
  5. Yellow fever: Sốt vàng da
  6. Yogurt shop: Cửa hàng sữa chua
  7. Youth hostel: Nhà trọ cho thanh niên
  8. Yellow line: Vạch vàng
  9. Year-end: Cuối năm
  10. Yolk sac: Túi noãn hoàng

Tham Khảo Các Bài Viết Tương Tự Tại Đây:

Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ W

Những Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ R

Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề Nghề Nghiệp

2. Band 5.5 – 6.0: Từ Vựng Trung Cấp

Từ Vựng Bắt Đầu Bằng Chữ Y Trung Cấp
Từ Vựng Bắt Đầu Bằng Chữ Y Trung Cấp

Danh Từ (Nouns):

  1. Yonder: Ở đằng kia
  2. Yogurt: Sữa chua
  3. Yearning: Sự khao khát
  4. Yuppie: Người trẻ thành đạt
  5. Yogi: Người tập yoga
  6. Yurt: Lều của dân du mục
  7. Yield: Sản lượng
  8. Yellowstone: Công viên quốc gia Yellowstone
  9. Yesteryear: Thời quá khứ
  10. Yardage: Số yard

Động Từ (Verbs):

  1. Yell at: La mắng
  2. Yank on: Giật mạnh
  3. Yield to: Nhường chỗ cho
  4. Yoke together: Buộc vào nhau
  5. Yearn for: Khao khát
  6. Yelp: Rên lên
  7. Yank away: Kéo mạnh
  8. Yawn through: Ngáp suốt
  9. Yodel out: Hát lên theo kiểu yodel
  10. Yield results: Đem lại kết quả

Tính Từ (Adjectives):

  1. Yellowing: Ngả vàng
  2. Yappy: Ồn ào
  3. Year-long: Dài suốt năm
  4. Yokefellow: Đồng hành
  5. Yachty: Thích du thuyền
  6. Yard-wide: Rộng một yard
  7. Yelping: Rên rỉ
  8. Yonder: Xa xa
  9. Yieldable: Có thể uốn nắn
  10. Yare: Nhanh nhẹn

Từ Ghép (Compound Words):

  1. Yellow-bellied: Nhút nhát
  2. Yard sale: Bán hàng trong sân nhà
  3. Yacht club: Câu lạc bộ du thuyền
  4. Yellow journalism: Báo lá cải
  5. Young adult: Người trưởng thành trẻ
  6. Year-round activities: Hoạt động quanh năm
  7. Youth group: Nhóm thanh niên
  8. Yellow jacket: Ong vàng
  9. Yard manager: Quản lý sân bãi
  10. Yogurt maker: Máy làm sữa chua

3. Band 6.5 – 7.0: Từ Vựng Khá Nâng Cao

Từ Vựng Chữ Y Khá Nâng Cao
Từ Vựng Bắt Đầu Bằng Chữ Y Khá Nâng Cao

Danh Từ (Nouns):

  1. Yoke: Sự áp bức
  2. Yonderland: Miền xa xôi
  3. Yosemite: Công viên quốc gia Yosemite
  4. Yestermorrow: Tương lai gần
  5. Ytterbium: Nguyên tố Ytterbium
  6. Yttrium: Nguyên tố Yttrium
  7. Yuppiedom: Xã hội của người trẻ thành đạt
  8. Yogini: Nữ yogi
  9. Yule: Lễ Giáng sinh cổ
  10. Yohimbine: Chất dược liệu từ cây Yohimbe

Động Từ (Verbs):

  1. Yoke up: Kết hợp với
  2. Yammer: Phàn nàn liên tục
  3. Yelp out: La lên
  4. Yoke off: Gỡ bỏ gông cùm
  5. Yield ground: Nhượng bộ
  6. Yearn after: Khao khát điều gì
  7. Yawn wide: Mở rộng ra
  8. Yodel across: Hát yodel qua
  9. Yield the floor: Nhường quyền phát biểu
  10. Yank loose: Kéo ra một cách thô bạo

Tính Từ (Adjectives):

  1. Yondering: Đi xa
  2. Yellow-tinted: Phủ màu vàng
  3. Youthless: Không có sức trẻ
  4. Yokeless: Không bị áp bức
  5. Yielding-hearted: Dễ dàng cảm thông
  6. Yacht-worthy: Đáng để du thuyền
  7. Yellow-eyed: Có mắt vàng
  8. Yokeless: Không ràng buộc
  9. Yard-deep: Sâu một yard
  10. Yearningly: Một cách khao khát

Từ Ghép (Compound Words):

  1. Yin-yang: Âm dương
  2. Yellow-brick road: Con đường vàng
  3. Yarn bombing: Nghệ thuật đan len đường phố
  4. Yesteryear memory: Ký ức thời xưa
  5. Yield curve: Đường cong lợi suất
  6. Youth culture: Văn hóa thanh niên
  7. Yacht race: Cuộc đua thuyền buồm
  8. Yard worker: Công nhân sân bãi
  9. Year-end report: Báo cáo cuối năm
  10. Yawn-inducing: Gây buồn ngủ

4. Band 7.5 – 8.0: Từ Vựng Nâng Cao

Từ Vựng Chữ Y Nâng Cao
Từ Vựng Bắt Đầu Bằng Chữ Y Nâng Cao

Danh Từ (Nouns):

  1. Yardstick: Thước đo
  2. Yellowtail: Cá đuôi vàng
  3. Yellowing: Sự ngả vàng
  4. Ylem: Chất nguyên thủy
  5. Yardbird: Tù nhân
  6. Yew: Cây thủy tùng
  7. Yeomanry: Lực lượng dân quân
  8. Yammering: Sự phàn nàn
  9. Yoke-mate: Bạn đồng hành
  10. Yttria: Oxit Yttrium

Động Từ (Verbs):

  1. Yoke up to: Kết hợp với
  2. Yammer on: Nói dai dẳng
  3. Yoke down: Kìm hãm
  4. Yearn over: Khao khát sâu sắc
  5. Yield to temptation: Nhượng bộ cám dỗ
  6. Yowl: Kêu lên
  7. Yodel along: Hát yodel theo
  8. Yarn: Kể chuyện dài
  9. Yelp with pain: La lên vì đau
  10. Yank off: Giật mạnh ra

Tính Từ (Adjectives):

  1. Yonderwise: Hướng về phía xa
  2. Yearlong: Kéo dài cả năm
  3. Yondermost: Xa nhất
  4. Yarely: Linh hoạt, nhanh nhẹn
  5. Yellowing: Đang ngả vàng
  6. Yieldable: Có thể chịu đựng được
  7. Yowling: La hét ầm ĩ
  8. Yachtlike: Giống du thuyền
  9. Yellow-skinned: Da vàng
  10. Youthful-looking: Nhìn trẻ trung

Từ Ghép (Compound Words):

  1. Yellow press: Báo lá cải
  2. Yoke-bearing: Gánh vác trách nhiệm
  3. Yarn spinner: Người kể chuyện
  4. Yearlong challenge: Thử thách cả năm
  5. Yoke horse: Ngựa kéo
  6. Yellow-throated: Họng vàng
  7. Yard-long vines: Dây leo dài một yard
  8. Yurt-dwelling: Sống trong lều
  9. Year-end bonus: Thưởng cuối năm
  10. Yellow-banded: Có vạch vàng

5. Band 8.5 – 9.0: Từ Vựng Cao Cấp

Từ Vựng Chữ Y Học Thuật Nâng Cao
Từ Vựng Bắt Đầu Bằng Chữ Y Học Thuật Nâng Cao

Danh Từ (Nouns):

  1. Yottabyte: Đơn vị lưu trữ dữ liệu lớn nhất (10^24 byte)
  2. Yeshiva: Trường học Do Thái giáo
  3. Yokozuna: Danh hiệu cao nhất trong môn sumo
  4. Yellowwood: Gỗ của cây yellowwood
  5. Yahrzeit: Kỷ niệm ngày mất trong Do Thái giáo
  6. Yenta: Người hay buôn chuyện (tiếng lóng)
  7. Ylem: Vật chất nguyên thủy sau vụ nổ Big Bang
  8. Yankeeism: Tính cách của người Mỹ gốc Bắc
  9. Ytterbium: Nguyên tố hóa học Yb
  10. Yttrium: Nguyên tố hóa học Y

Động Từ (Verbs):

  1. Yoke together: Kết nối hai đối tượng với nhau một cách chặt chẽ
  2. Yank apart: Kéo ra mạnh mẽ
  3. Yield up: Đầu hàng, nhượng bộ hoàn toàn
  4. Yodel out: Hát bằng giọng yodel ở cường độ cao
  5. Yoke to: Kết nối chặt chẽ với
  6. Yearn after: Khao khát sâu sắc và lâu dài
  7. Yammer on about: Nói luyên thuyên về một điều gì đó
  8. Yelp in agony: Kêu rên trong đau đớn
  9. Yawn one’s way through: Trải qua điều gì đó một cách uể oải
  10. Yoke down: Kiểm soát, kìm hãm

Tính Từ (Adjectives):

  1. Yogic: Thuộc về yoga
  2. Yonder: Xa xa, về phía xa
  3. Yellow-bellied: Nhút nhát, hèn nhát (tiếng lóng)
  4. Yielding: Dễ uốn nắn, dễ bị thuyết phục
  5. Yare: Linh hoạt, dễ điều khiển (dùng trong ngành hàng hải)
  6. Yearning: Khao khát, mong mỏi
  7. Yogistic: Liên quan đến triết lý và thực hành yoga
  8. Yellowish-green: Xanh ngả vàng
  9. Yawn-inducing: Gây cảm giác buồn chán, buồn ngủ
  10. Yokeless: Không bị ràng buộc

Từ Ghép (Compound Words):

  1. Yellowstone Caldera: Miệng núi lửa tại công viên quốc gia Yellowstone
  2. Yarn-spinner: Người kể chuyện (thường là người kể chuyện không có thật)
  3. Yacht-master: Chuyên gia về du thuyền
  4. Year-end appraisal: Đánh giá cuối năm
  5. Yoke-bearing task: Nhiệm vụ gánh vác trách nhiệm nặng nề
  6. Yellow-flowered: Có hoa màu vàng
  7. Yawn-worthy: Đáng để ngáp (ý chỉ điều gì đó rất buồn chán)
  8. Yankee doodle: Một bài hát ám chỉ người Mỹ gốc Bắc
  9. Youth-led: Dẫn dắt bởi giới trẻ
  10. Yurt-like: Giống như lều du mục

II. Ví Dụ Các Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ Y

1. Band 4.0 – 5.0

Danh từ (Nouns)

Year: “In the years that followed, the 2019 flu pandemic had severe repercussions that had an adverse effect on every element of society.”

Động từ (Verbs)

Yell: “Everyone yelled aloud in the movie when the shark appeared.”

Tính từ (Adjectives)

Young: “The young students were excited to pick up the skill of riding a bicycle.”

Từ ghép (Compound words)

Yard-sale: “At a yard sale, I came across some very amazing items, the most notable of which was an old-school game system.”

2. Band 5.5 – 6.0

Danh từ (Nouns)

Youthfulness: “Her lively demeanor and bright grin betrayed her youthfulness.”

Động từ (Verbs)

Yearn: “She yearns for a straightforward love, something she previously believed was beyond her reach.”

Tính từ (Adjectives)

Yellowish: “This yellow seems a bit bright for the overall look, I think we should try yellowish.”

Từ ghép (Compound words)

Yellow-bellied: “The yellow-bellied snake’s vivid appearance helps to communicate some of its menace.”

3. Band 6.5 – 7.0

Danh từ (Nouns)

Yarn: “The most exquisite yarn available at the time was used to construct this opulent curtain.”

Động từ (Verbs)

Yoke: “To increase the productivity of cattle, farmers often use yokes to join them together.”

Tính từ (Adjectives)

Yielding: “The yielding material allowed for flexible designs in the architecture.”

Từ ghép (Compound words)

Youth-centered: “The youth-focused program’s objective is to get young people involved in volunteer work.”

4. Band 7.5 – 8.0

Danh từ (Nouns)

Yardstick: “The effectiveness of the new policy will be the yardstick against which future decisions are measured.”

Động từ (Verbs)

Yodel: “He performed a motivating yodel set at the largest music festival in the area.”

Tính từ (Adjectives)

Yearning: “He turned to face the photo in the exhibition, his countenance yearning.”

Từ ghép (Compound words)

Yellowing: “The yellowing pages of books allow us to perceive the hues of history.”

5. Band 8.5 – 9.0

Danh từ (Nouns)

Yolk sac: “The yolk sac is crucial in supplying the embryo with vital nutrients in its early stages of development.”

Động từ (Verbs)

Yield: “The research is expected to yield significant insights into climate change adaptation strategies.”

Tính từ (Adjectives)

Yogic: “Through yogic activities, they have greatly enhanced both their physical and mental wellness.”

Từ ghép (Compound words)

Youth-empowered: “The youth-empowered initiative encourages young leaders to take charge of community projects.”

Tổng kết:

Bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn về các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “Y” theo các band điểm IELTS khác nhau. Việc phân loại từ vựng theo từng cấp độ và loại từ sẽ giúp bạn học từ một cách có hệ thống và hiệu quả, từ đó nâng cao điểm số IELTS và khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình.

ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI KHOÁ HỌC

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN
NGAY HÔM NAY

ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI KHOÁ HỌC