Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “O” được phân chia theo từng band điểm IELTS. Việc học từ vựng theo từng band sẽ giúp bạn phát triển khả năng ngôn ngữ một cách có hệ thống, từ những từ cơ bản đến những từ học thuật nâng cao. Cùng IELTS Meister tìm hiểu và áp dụng các từ vựng này vào giao tiếp và bài thi IELTS nhé!
I. Các Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ “O”
1. Band 4.0 – 5.0: Từ Vựng Cơ Bản
- Danh từ:
Danh Từ (Nouns) | Tiếng Việt (Vietnamese) |
---|---|
Office | Văn phòng |
Oil | Dầu |
Ocean | Đại dương |
Oven | Lò nướng |
Option | Lựa chọn |
- Động từ:
Động Từ (Verbs) | Tiếng Việt (Vietnamese) |
---|---|
Open | Mở |
Offer | Cung cấp |
Order | Đặt hàng |
Own | Sở hữu |
Operate | Vận hành |
- Tính từ:
Tính Từ (Adjectives) | Tiếng Việt (Vietnamese) |
---|---|
Old | Cũ |
Odd | Kỳ lạ |
Open | Mở |
Other | Khác |
Official | Chính thức |
- Từ ghép:
Từ Ghép (Compound Words) | Tiếng Việt (Vietnamese) |
---|---|
Online-shopping | Mua sắm trực tuyến |
Overtime-work | Làm việc ngoài giờ |
Outdoor-activity | Hoạt động ngoài trời |
One-way | Một chiều |
Overnight-bag | Túi ngủ qua đêm |
Tham Khảo Các Từ Vựng Theo Chủ Đề Tương Tự Tại Đây:
Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ I
Các Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ Y Theo Band Điểm IELTS
Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ W
Những Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ R
2. Band 5.5 – 6.0: Từ Vựng Trung Cấp
- Danh từ:
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Outcome | kết quả |
Opportunity | cơ hội |
Organization | tổ chức |
Obstacle | chướng ngại vật |
Outbreak | sự bùng phát |
- Động từ:
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Obtain | đạt được |
Overcome | vượt qua |
Observe | quan sát |
Optimize | tối ưu hóa |
Omit | bỏ qua |
- Tính từ:
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Optimistic | lạc quan |
Obvious | rõ ràng |
Organized | có tổ chức |
Original | nguyên bản |
Offensive | gây xúc phạm |
- Từ ghép:
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Out-of-date | lỗi thời |
Over-the-counter | không cần kê đơn |
Off-road | ngoài đường nhựa |
On-going | đang tiếp diễn |
Out-of-stock | hết hàng |
3. Band 6.5 – 7.0: Từ Vựng Khá Nâng Cao
- Danh từ:
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Outlook | triển vọng |
Oversight | giám sát |
Objective | mục tiêu |
Origin | nguồn gốc |
Occupation | nghề nghiệp |
- Động từ:
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Outline | phác thảo |
Overestimate | đánh giá quá cao |
Overlook | bỏ qua |
Outsource | thuê ngoài |
Offset | bù đắp |
- Tính từ:
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Outrageous | thái quá |
Observant | tinh ý |
Overwhelming | áp đảo |
Outspoken | thẳng thắn |
Obligatory | bắt buộc |
- Từ ghép:
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Off-limits | cấm vào |
Out-of-reach | ngoài tầm với |
One-stop | một điểm dừng |
Open-minded | cởi mở |
Out-of-sight | khuất tầm nhìn |
4. Band 7.5 – 8.0: Từ Vựng Nâng Cao
- Danh từ:
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Overhaul | sự cải tổ |
Obsession | sự ám ảnh |
Outrage | sự phẫn nộ |
Offspring | con cháu |
Obligation | nghĩa vụ |
- Động từ:
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Overwhelm | áp đảo |
Outstrip | vượt xa |
Overstate | phóng đại |
Outweigh | có giá trị hơn |
Override | ghi đè |
- Tính từ:
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Outrageous | gây sốc |
Omniscient | thông suốt |
Omnipresent | có mặt khắp nơi |
Obsolete | lỗi thời |
Oppressive | áp bức |
- Từ ghép:
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
On-site | tại chỗ |
Off-the-record | không chính thức |
Over-the-moon | cực kỳ vui sướng |
On-guard | cảnh giác |
Out-of-the-box | sáng tạo |
5. Band 8.5 – 9.0: Từ Vựng Học Thuật Nâng Cao
- Danh từ:
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Obsolescence | sự lỗi thời |
Ontology | bản thể học |
Opulence | sự sang trọng |
Ossification | sự hóa xương |
Oscillation | dao động |
- Động từ:
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Ostracize | tẩy chay |
Obfuscate | làm rối |
Overhaul | đại tu |
Overextend | mở rộng quá mức |
Obtain | thu được |
- Tính từ:
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Omnipotent | toàn năng |
Onerous | nặng nề |
Orthodox | chính thống |
Obfuscatory | làm bối rối |
Opportunistic | cơ hội |
- Từ ghép:
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Out-of-body | ngoài thân thể |
Off-the-charts | vượt trội |
On-the-fly | ngay lập tức |
Out-of-sync | không đồng bộ |
Over-the-top | quá mức |
II. Các Ví Dụ Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ “O”
1. Ví Dụ Band 4.0 – 5.0
- Danh từ: Office: “The office was quiet as everyone focused on their work.”
- Động từ: Open: “Please open the door for the delivery person.”
- Tính từ: Old: “The old house had a lot of charm despite its age.”
- Từ ghép: Online-shopping: “Online-shopping has made life more convenient for many people.”
2. Ví Dụ Band 5.5 – 6.0
- Danh từ: Outcome: “The outcome of the meeting was better than expected.”
- Động từ: Overcome: “She managed to overcome her fear of heights.”
- Tính từ: Obvious: “It was obvious that he had put a lot of effort into the project.”
- Từ ghép: Out-of-date: “The information in the report was out-of-date and needed updating.”
3. Ví Dụ Band 6.5 – 7.0
- Danh từ: Objective: “His main objective was to improve team performance.”
- Động từ: Outline: “The professor asked us to outline our research proposal.”
- Tính từ: Outspoken: “She is known for being outspoken about social issues.”
- Từ ghép: Off-limits: “The restricted area was strictly off-limits to visitors.”
4. Ví Dụ Band 7.5 – 8.0
- Danh từ: Obligation: “He felt a moral obligation to help those in need.”
- Động từ: Outstrip: “Demand for the new product has outstripped supply.”
- Tính từ: Oppressive: “The oppressive heat made it difficult to work outdoors.”
- Từ ghép: Over-the-moon: “She was over-the-moon when she heard the good news.”
5. Ví Dụ Band 8.5 – 9.0
- Danh từ: Ontology: “Ontology is a key concept in the field of philosophy.”
- Động từ: Obfuscate: “The company’s statements were designed to obfuscate the truth.”
- Tính từ: Omnipotent: “In many religious texts, God is described as omnipotent.”
- Từ ghép: Out-of-body: “He described the experience as an out-of-body sensation.”
Tổng Kết
Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn về các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “O,” từ những từ vựng cơ bản đến các từ học thuật nâng cao. Hãy thường xuyên ôn tập và áp dụng những từ này vào thực tế để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của bạn!