Các loại phó từ trong tiếng Anh rất quan trọng trong việc diễn tả ý nghĩa của câu và giúp người nghe hoặc đọc hiểu rõ hơn về thời gian, tần suất, mức độ, khoảng cách hay trạng thái tâm lý của hành động hay sự việc. IELTS MEISTER chia sẻ vào các loại phó từ trong tiếng Anh, cùng với ví dụ và bài tập thực hành để bạn có thể hiểu rõ hơn về cách sử dụng của chúng.
Giới thiệu về phó từ trong tiếng Anh
Phó từ là một loại từ được sử dụng để bổ sung thông tin cho động từ, tính từ hoặc chính các phó từ khác trong câu. Phó từ thường được đặt ở cuối câu hoặc giữa câu để bổ sung thông tin chi tiết hơn về thời gian, tần suất, mức độ, khoảng cách hay trạng thái tâm lý của hành động hay sự việc.
Các loại phó từ chỉ thời gian (Time Adverbs)
Các loại phó từ chỉ thời gian được sử dụng để diễn tả thời điểm hoặc khoảng thời gian mà một hành động xảy ra.
- Today: hôm nay
- Yesterday: hôm qua
- Before: trước đó
- Immediately: ngay lập tức
- Early: sớm
- Later: sau đó
- Now: bây giờ
- Last year: năm ngoái
- All day: cả ngày
- Not long: không lâu
- For a while: một thời gian
- Immediately since: ngay sau khi
Các ví dụ về phó từ chỉ thời gian:
- Yesterday (Hôm qua): I went to the bookstore yesterday.
- Last night (Tối hôm qua): I watched a movie with my friends last night.
- Now (Bây giờ): I am writing an article now.
- Soon (Sắp tới): We will start our vacation soon.
- Already (Rồi): He has already finished his homework.
Tóm tắt: Phó từ chỉ thời gian được sử dụng để diễn tả thời điểm hoặc khoảng thời gian mà một hành động xảy ra.
Các loại phó từ chỉ tần suất (Frequency Adverbs)
Phó từ chỉ tần suất được sử dụng để diễn tả số lần một hành động xảy ra trong một khoảng thời gian cụ thể.
- Always: luôn luôn
- Usually: thường xuyên
- Normally: thường thường
- Generally: thông thường
- Often: hay
- Frequently: rất hay
- Sometimes: thỉnh thoảng
- Occasionally/rarely/seldom: hiếm khi
- Hardly ever/barely/scarcely: cực kỳ hiếm khi
- Never: không bao giờ
Các ví dụ về phó từ chỉ tần suất:
- Always (Luôn luôn): She always goes to bed early.
- Often (Thường xuyên): He often plays football on weekends.
- Sometimes (Đôi khi): We sometimes have dinner together.
- Rarely (Hiếm khi): They rarely go to the cinema.
- Never (Không bao giờ): He never forgets his keys.
Tóm tắt: Phó từ chỉ tần suất được sử dụng để diễn tả số lần một hành động xảy ra trong một khoảng thời gian cụ thể.
Các loại phó từ chỉ mức độ (Degree Adverbs)
Phó từ chỉ mức độ được sử dụng để diễn tả mức độ của một hành động hay tính từ.
- Just: hơi hơi
- Little: nhẹ
- Much: nhiều
- Enough: vừa đủ
- Really: rất
- Barely: gần như không
- Quite: khá
- Rather: kha khá
- Hardly: gần như không
- Almost: gần như
- Nearly: gần như
Các ví dụ về phó từ chỉ mức độ:
- Very (Rất): She is very happy with her new job.
- Quite (Khá là): He is quite tall for his age.
- Too (Quá nhiều): The soup is too salty.
- Extremely (Vô cùng): The weather is extremely hot today.
- Fairly (Tương đối): The test was fairly easy.
Tóm tắt: Phó từ chỉ mức độ được sử dụng để diễn tả mức độ của một hành độ hay tính từ.
Các loại phó từ chỉ khoảng cách (Distance Adverbs)
Phó từ chỉ khoảng cách được sử dụng để diễn tả khoảng cách giữa hai vật hay địa điểm.
Các ví dụ về phó từ chỉ khoảng cách:
- Far (Xa): The supermarket is far from my house.
- Near (Gần): The park is near our school.
- Close (Gần): The restaurant is close to the train station.
- Away (Xa): He moved away from his hometown.
- Here (Ở đây): I am here right now.
Tóm tắt: Phó từ chỉ khoảng cách trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả khoảng cách giữa hai vật hay địa điểm.
Các loại phó từ chỉ trạng thái tâm lý (Manner adverbs)
Các loại phó từ chỉ trạng thái tâm lý được sử dụng để diễn tả cách thức, phương pháp hoặc trạng thái tâm lý của hành động hay sự việc.
- Beautifully: đẹp
- Slowly: chậm
- Happily: vui vẻ
- Secretly: bí mật
- Badly: tệ, dở
- Quickly: nhanh
- Angrily: tức giận
- Stupidly: ngu ngốc
- Softly: nhẹ nhàng, mềm mỏng
- Furiously: điên tiết
- Nervously: lo lắng
- Kindly: tốt bụng
- Quietly: yên lặng
- Greedily: tham lam
- Hurriedly: nhanh chóng
Các ví dụ về phó từ chỉ trạng thái tâm lý:
- Slowly (Chậm): She walked slowly to enjoy the scenery.
- Carefully (Cẩn thận): He read the instructions carefully before using the machine.
- Happily (Vui vẻ): They danced happily at the party.
- Loudly (To): The music was playing loudly in the room.
- Quietly (Yên lặng): The children were playing quietly in the yard.
Tóm tắt: Phó từ chỉ trạng thái tâm lý trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả cách thức, phương pháp hoặc trạng thái tâm lý của hành động hay sự việc.
Các loại phó từ chỉ nghi vấn
Phó từ chỉ nghi vấn được sử dụng để hỏi về thông tin trong câu hỏi.
Các ví dụ về phó từ chỉ nghi vấn:
- How (Như thế nào): How did you meet your boyfriend?
- When (Khi nào): When is your birthday?
- Where (Ở đâu): Where do you live now?
- Why (Tại sao): Why are you late for work?
- What (Gì): What do you want to eat for dinner?
Tóm tắt: Phó từ trong tiếng Anh chỉ nghi vấn được sử dụng để hỏi về thông tin trong câu hỏi.
Các loại phó từ chỉ quan hệ trong tiếng Anh
Phó từ chỉ quan hệ được sử dụng để liên kết các ý trong câu hoặc giữa các câu với nhau.
- When: khi mà
- Where: nơi mà
- Why: do vậy nên
- However (Tuy nhiên)
- Therefore (Do đó)
- Moreover (Hơn nữa)
- Nevertheless (Tuy nhiên)
- Consequently (Do đó)
Các ví dụ về phó từ chỉ quan hệ:
- However (Tuy nhiên): I am tired. However, I have to finish this project.
- Therefore (Do đó): He worked hard. Therefore, he got promoted.
- Moreover (Hơn nữa): She is intelligent. Moreover, she is also hard-working.
- Nevertheless (Tuy nhiên): The weather is bad. Nevertheless, we will still go on the trip.
- Consequently (Do đó): He missed the meeting. Consequently, he was fired.
Tóm tắt: Phó từ trong tiếng Anh chỉ quan hệ được sử dụng để liên kết các ý trong câu hoặc giữa các câu với nhau.
Các loại phó từ chỉ địa điểm (adverbs of place)
Các phó từ chỉ địa điểm được sử dụng để diễn tả vị trí hoặc địa điểm trong câu.
- Through: qua
- North: phía Bắc
- Southeast: phía Đông Nam
- Down: phía dưới
- Onwards: tiến tới
- Miles apart: cách nhau hằng dặm
- Between: ở giữa
- Nearby: gần đây
- Away: xa
- Up: phía trên
- Below: phía dưới
- Westward: hướng Tây
- Here: ở đây
- There: ở kia
- Eastwards: hướng Đông
- Around: xung quanh
- Above: phía trên
- Toward: hướng về
- Forward: hướng về phía trước
- Backward: hướng về phía sau
- Behind: phía sau
- Far away: rất xa
Dưới đây là một số ví dụ:
- Here (ở đây): I am here now. (Tôi ở đây bây giờ.)
- There (ở đó): She is waiting for you there. (Cô ấy đang đợi bạn ở đó.)
- Everywhere (mọi nơi): There are books everywhere in my room. (Sách có mọi nơi trong phòng của tôi.)
- Anywhere (bất kỳ đâu): I can go anywhere I want. (Tôi có thể đi đến bất kỳ đâu tôi muốn.)
Những lỗi sai khi sử dụng phó từ trong tiếng Anh
Một số lỗi sai khi sử dụng phó từ bao gồm:
- Sử dụng phó từ không đúng vị trí trong câu.
- Sử dụng phó từ không phù hợp với tính từ hay động từ trong câu.
- Sử dụng phó từ quá thường xuyên trong văn phong.
- Sử dụng nhiều phó từ trong cùng một câu khi chúng không cần thiết.
Ví dụ về lỗi sai khi sử dụng phó từ:
- I always goes to the gym every morning. Đúng: I always go to the gym every morning.
- The movie was very goodly. Đúng: The movie was very good.
- She sometimes often forgets her keys. Đúng: She sometimes forgets her keys.
- He ran quickly and swiftly to catch up with the train. Đúng: He ran quickly to catch up with the train.
Tóm tắt: Phó từ trong tiếng Anh thường gặp những lỗi sai khi sử dụng bao gồm sử dụng phó từ không đúng vị trí trong câu, không phù hợp với tính từ hay động từ trong câu, quá thường xuyên trong văn phong và sử dụng nhiều phó từ không cần thiết trong cùng một câu.
Sự khác nhau giữa phó từ và tính từ trong tiếng Anh (Adverbs vs Adjectives)
Phó từ và tính từ đều được sử dụng để miêu tả các danh từ hay đại từ trong câu. Tuy nhiên, phó từ được sử dụng để bổ sung thông tin cho động từ, tính từ hoặc chính các phó từ khác trong câu trong khi tính từ được sử dụng để bổ sung thông tin cho danh từ hoặc đại từ trong câu.
Một số điểm khác nhau giữa tính từ và phó từ:
- Tính từ được sử dụng để miêu tả tính chất của một danh từ, trong khi phó từ được sử dụng để miêu tả cách thức hoặc trạng thái của một động từ, tính từ hoặc phó từ khác trong câu.
- Tính từ thường được đặt trước danh từ, trong khi phó từ thường được đặt sau động từ hoặc đứng sau một tính từ để bổ sung thông tin cho nó.
- Để biến một tính từ thành phó từ, ta thêm hậu tố “-ly” vào cuối từ. Ví dụ: quick (nhanh) -> quickly (nhanh chóng).
Ví dụ:
- He runs quickly. (Phó từ được sử dụng để bổ sung thông tin cho động từ)
- The quick fox jumped over the lazy dog. (Tính từ được sử dụng để bổ sung thông tin cho danh từ)
Bài tập thực hành: Sử dụng phó từ trong tiếng Anh
I read books before going to bed. (often)
Đáp án: I often read books before going to bed.
My sister speaks English .(fluently)
Đáp án: My sister speaks English fluently.
The food in this restaurant is delicious. (extremely)
Đáp án: The food in this restaurant is extremely delicious.
He drove to avoid the traffic jam. (carefully)
Đáp án: He drove carefully to avoid the traffic jam.
The train has arrived . (finally)
Đáp án: The train has finally arrived.
Tóm tắt: Bài tập thực hành sử dụng phó từ để tăng cường kỹ năng sử dụng phó từ trong câu.
Kết luận
IELTS MEISTER đã giúp bạn tìm hiểu các loại phó từ khác nhau trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này có thể giúp ích cho bạn trong việc nâng cao kỹ năng ngôn ngữ tiếng Anh. Học tiếng Anh cần sự nổ lực và người đồng hành để học tiếng Anh đặc biệt là IELTS mới có sự bức phá lâu dài, vì vậy IELTS MEISTER sẽ là người bạn đồng hành giúp bạn phát triển hơn qua các khoá học tại IELTS MEISTER
Xem thêm: