Các Loại Đại Từ Trong Tiếng Anh

Các Loại Đại Từ Trong Tiếng Anh

Nội dung bài viết

Trong tiếng Anh các loại đại từ là một phần không thể thiếu và được sử dụng để thay thế cho danh từ hoặc để chỉ đến những người, vật, địa điểm, thời gian và ý nghĩa khác. Trong bài viết này, IELTS MEISTER giúp bạn hiểu về các loại đại từ trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng.

Personal pronouns (Đại từ nhân xưng)

Personal pronouns là loại đại từ được sử dụng để thay thế cho người nói, người nghe và người hoặc vật được đề cập đến. Personal pronouns được chia thành ba nhóm: subjective pronouns, objective pronouns và possessive pronouns.

Subjective pronouns (Đại từ nhân xưng là chủ ngữ )

Subjective pronouns được sử dụng khi đại từ đó là chủ ngữ của câu.

Bảng đại từ nhân xưng (Đại từ nhân xưng là chủ ngữ ):

NgôiSố ítSố nhiều
Thứ nhấtIWe
Thứ 2YouYou
Thứ 3He/She/ItThey

Ví dụ:

  • I am a student.
  • He is my friend.
  • They are coming to the party tonight.

Objective pronouns ( Đại từ nhân xưng là tân ngữ)

Objective pronouns được sử dụng khi đại từ đó là tân ngữ của câu.

Bảng đại từ nhân xưng (Objective pronouns):

NgôiSố ítSố nhiều
Thứ nhấtMeUs
Thứ 2YouYou
Thứ 3Him/Her/ItThem

Ví dụ:

  • She gave me the book.
  • I saw him at the store.
  • They invited us to their wedding.

Possessive pronouns ( Đại từ sở hữu)

Possessive pronouns được sử dụng để chỉ sự sở hữu hoặc quyền sở hữu của người hoặc vật được đề cập đến.

Bảng đại từ sở hữu (Possessive pronouns):

NgôiSố ítSố nhiều
Thứ nhấtMineOurs
Thứ 2YoursYours
Thứ 3His/Hers/ItsTheirs

Ví dụ:

  • This house is mine.
  • Is this book yours?
  • The cat licked its paw.

Bảng tổng kết

Số lượngNgôiĐại từ nhân xưng (Personal pronouns)
Đại từ nhân xưng chủ ngữ (subject pronouns)Đại từ nhân xưng tân ngữ (object pronouns)
Số ítThứ nhấtI (tôi)me
Thứ 2You (bạn)you
Thứ 3He (anh ấy)him
She (cô ấy)her
It (nó)it
Số nhiềuThứ nhấtWe (chúng tôi, chúng ta)us
Thứ 2You (các bạn)you
Thứ 3They (họ)them
Đại từ nhân xưng (Personal pronouns)
Đại từ nhân xưng (Personal pronouns)

Indefinite pronouns (Đại từ bất định)

Indefinite pronouns được sử dụng để chỉ một người, vật hoặc số lượng không cụ thể.

Bảng đại từ bất định (Indefinite pronouns):

Indefinite pronounsNghĩaVí dụ
AllTất cảAll the students are here.
Anybody/AnyoneBất kỳ aiAnyone can join the club.
BothCả haiBoth of them are my friends.
EachMỗiEach student received a certificate.
Everybody/EveryoneMọi ngườiEveryone is welcome to the party.
FewMột vàiFew people can speak Icelandic.
ManyNhiềuMany students attended the lecture.
NoneKhông aiNone of the books are mine.
SeveralMột sốSeveral cars were parked outside.
SomeMột vàiSome people like coffee.

Reflexive pronouns (Đại từ phản thân)

Reflexive pronouns được sử dụng khi đại từ này sẽ trở thành tân ngữ và cũng là chủ ngữ của câu.

Bảng đại từ phản thân (Reflexive pronouns):

NgôiSố ítSố nhiều
Thứ nhấtMyselfOurselves
Thứ 2YourselfYourselves/td
Thứ 3Himself/Herself/ItThemselves

Ví dụ:

  • I hurt myself while playing football.
  • She bought herself a new dress.
  • They enjoyed themselves at the beach.

Relative pronouns (Đại từ quan hệ)

Relative pronouns được sử dụng để liên kết một mệnh đề phụ với một mệnh đề chính trong câu. Chúng thường được sử dụng để chỉ định một người hoặc vật đã được đề cập đến trước đó.

Bảng đại từ quan hệ (Relative pronouns):

Relative pronounsNghĩaVí dụ
Who/WhomAiThe woman who/whom I met at the party was very friendly.
WhoseCủa aiThe boy whose mother is a doctor is here.
WhichMà, cáiThe book which I read last week was very interesting.
ThatThe car that I bought is blue.

Ví dụ:

  • The cake, which is chocolate-flavored, is my favorite.
  • The man who/whom I saw on the street yesterday greeted me.
  • This is the house that my grandparents built.

Demonstrative pronouns (Đại từ chỉ định)

Demonstrative pronouns được sử dụng để chỉ đến một người, vật hoặc địa điểm cụ thể trong không gian hoặc thời gian.

Bảng đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns):

Demonstrative pronounsNghĩaVí dụ
ThisNàyThis is my new bag.
TheseNhững cái nàyThese are my favorite shoes.
ThatKiaThat car is expensive.
ThoseNhững cái kiaThose books on the shelf are mine.

Interrogative pronouns (Đại từ nghi vấn)

Interrogative pronouns được sử dụng để đặt câu hỏi và yêu cầu thông tin cụ thể về người, vật hoặc ý nghĩa.
Bảng đại từ nghi vấn (Interrogative pronouns):

Interrogative pronounsNghĩaVí dụ
WhoAiWho is your favorite singer?
Whom<Cho aiWhom did you invite to the party?
WhatCái gìWhat is your name?
WhichCái nàoWhich book do you want?
WhoseCủa aiWhose phone is this?
WhereỞ đâuWhere do you live?
WhenKhi nàoWhen is your birthday?
WhyTại saoWhy are you crying?
HowNhư thế nàoHow did you learn English?

Kết luận

Việc hiểu và sử dụng đúng các loại đại từ này sẽ giúp bạn trở thành một người nói tiếng Anh thành thạo hơn. Tuy nhiên để học và áp dụng được đúng thì các bạn cần phải thường xuyên sử dụng, và khi học tại IELTS MEISTER, trung tâm sẽ giúp bạn tiến bộ hơn và phát triển toàn diện hơn

Xem thêm:

ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI KHOÁ HỌC

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN
NGAY HÔM NAY

ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI KHOÁ HỌC