Các Hành Tinh Trong Hệ Mặt Trời Bằng Tiếng Anh & Mẹo Ghi Nhớ

Các Hành Tinh Trong Hệ Mặt Trời Bằng Tiếng Anh

Nội dung bài viết

Hệ Mặt Trời, hay còn gọi là Solar System trong tiếng Anh. Đây là hệ hành tinh bao gồm Mặt Trời và tất cả các thiên thể đang quay xung quanh nó. Các hành tinh trong hệ Mặt Trời không chỉ là kiến thức cơ bản về thiên văn học mà còn là một phần quan trọng trong các chủ đề liên quan đến khoa học và tiếng Anh. IELTS Meister sẽ tổng hợp cho bạn danh sách các hành tinh trong hệ Mặt Trời bằng tiếng Anh, cùng với một số lời khuyên để giúp bạn ghi nhớ chúng dễ dàng hơn.

1. Danh Sách Các Hành Tinh Trong Hệ Mặt Trời Bằng Tiếng Anh

Hệ Mặt Trời bao gồm tám hành tinh chính, được liệt kê theo thứ tự từ gần Mặt Trời nhất đến xa nhất như sau:

  1. Mercury (Sao Thủy)
  2. Venus (Sao Kim)
  3. Earth (Trái Đất)
  4. Mars (Sao Hỏa)
  5. Jupiter (Sao Mộc)
  6. Saturn (Sao Thổ)
  7. Uranus (Sao Thiên Vương)
  8. Neptune (Sao Hải Vương)

2. Đặc Điểm Nổi Bật Của Các Hành Tinh

Solar System: Các Hành Tinh Trong Hệ Mặt Trời Bằng Tiếng Anh
Solar System: Các Hành Tinh Trong Hệ Mặt Trời Bằng Tiếng Anh

a. Mercury (Sao Thủy)

  • Đặc điểm: Hành tinh nhỏ nhất và gần Mặt Trời nhất.
  • Nhiệt độ: Mercury có biên độ nhiệt độ rất lớn, ban ngày rất nóng và ban đêm cực kỳ lạnh.

b. Venus (Sao Kim)

  • Đặc điểm: Hành tinh sáng nhất trên bầu trời và có khí quyển dày đặc.
  • Khí hậu: Do hiệu ứng nhà kính mạnh, Venus là hành tinh có nhiệt độ bề mặt nóng nhất trong các hành tinh trong hệ mặt trời.

c. Earth (Trái Đất)

  • Đặc điểm: Hành tinh duy nhất có sự sống đã biết đến hiện nay.
  • Bầu khí quyển: Có chứa oxy và nước, những yếu tố cần thiết cho sự sống.

d. Mars (Sao Hỏa)

  • Đặc điểm: Hành tinh đỏ do bề mặt chứa nhiều oxit sắt.
  • Nghiên cứu: Là mục tiêu của nhiều sứ mệnh không gian nhằm tìm kiếm dấu hiệu của sự sống.
Solar System 2: Các Hành Tinh Trong Hệ Mặt Trời Bằng Tiếng Anh
Solar System 2: Các Hành Tinh Trong Hệ Mặt Trời Bằng Tiếng Anh

e. Jupiter (Sao Mộc)

  • Đặc điểm: Hành tinh lớn nhất trong Hệ Mặt Trời.
  • Vành đai: Có một hệ thống vành đai mờ nhạt và nhiều vệ tinh lớn.

f. Saturn (Sao Thổ)

  • Đặc điểm: Nổi bật với hệ thống vành đai rộng lớn và đẹp mắt.
  • Vành đai: Là hành tinh có hệ thống vành đai phát triển nhất trong Hệ Mặt Trời.

g. Uranus (Sao Thiên Vương)

  • Đặc điểm: Hành tinh có trục quay nghiêng nhiều nhất so với các hành tinh khác.
  • Màu sắc: Có màu xanh lam nhạt do bầu khí quyển chứa nhiều khí methane.

h. Neptune (Sao Hải Vương)

  • Đặc điểm: Hành tinh xa xôi và lạnh lẽo nhất trong Hệ Mặt Trời.
  • Gió: Có những cơn gió mạnh nhất trong Hệ Mặt Trời.

3. Cách Ghi Nhớ Các Hành Tinh Trong Hệ Mặt Trời Bằng Tiếng Anh

My Very Educated Mother Just Served Us Noodles.
My Very Educated Mother Just Served Us Noodles.

Mẹo ghi nhớ: Để nhớ thứ tự các hành tinh trong Hệ Mặt Trời, bạn có thể sử dụng câu ghi nhớ nổi tiếng bằng tiếng Anh:

“My Very Educated Mother Just Served Us Noodles.”

  • M: Mercury
  • V: Venus
  • E: Earth
  • M: Mars
  • J: Jupiter
  • S: Saturn
  • U: Uranus
  • N: Neptune

Cách khác: Bạn cũng có thể tạo ra câu ghi nhớ riêng dựa trên sở thích và phong cách của mình để việc học trở nên thú vị hơn.

Tham Khảo Từ Vựng Theo Chủ Đề Ngay Bên Dưới:

Viết Thư Xin Việc Bằng Tiếng Anh

Giới Thiệu Bản Thân Bằng Tiếng Anh

Hướng Dẫn Giới Thiệu Việt Nam Bằng Tiếng Anh

4. Ứng Dụng Từ Vựng Về Các Hành Tinh Trong Hệ Mặt Trời Trong Học Tập và Giao Tiếp

IELTS Speaking:

Part 2: Bạn có thể gặp các chủ đề liên quan đến khoa học hoặc không gian, chẳng hạn như: “Describe a time when you learned something interesting about the universe.”

Trả lời mẫu: “I discovered that, in addition to being the biggest planet in our solar system, Jupiter is also home to the Great Red Spot, a gigantic storm that has been raging for hundreds of years.”

IELTS Writing:

Task 2: Khi viết về các vấn đề khoa học hoặc môi trường, việc sử dụng từ vựng liên quan đến các hành tinh sẽ làm bài viết của bạn phong phú và hấp dẫn hơn.

Ví dụ: “Humanity could be able to obtain fresh resources and a possible future home by exploring worlds like Mars.”

5. Lời Kết

Đọc và tìm hiểu về từ vựng liên quan đến các hành tinh của Hệ Mặt Trời không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về thiên văn học. Mà còn giúp bạn cải thiện khả năng nói tiếng Anh cũng như mở rộng vốn kiến thức của bạn về lĩnh vực khoa học vũ trụ. Thức đặc biệt cần thiết trong các bài thi như IELTS. Hãy bắt đầu học và thực hành ngay hôm nay để nắm vững chủ đề thú vị này!

Bài viết trên cung cấp kiến thức toàn diện về các hành tinh trong hệ Mặt Trời, giúp người học tiếp cận và hiểu sâu hơn về thiên văn học cũng như cải thiện kỹ năng tiếng Anh.

ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI KHOÁ HỌC

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN
NGAY HÔM NAY

ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI KHOÁ HỌC