Một cách hiệu quả để cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh là học từ vựng theo chủ đề. Chủ đề Các Đồ Dùng Trong Nhà Bằng Tiếng Anh là một trong những chủ đề quan trọng và thực tế nhất, giúp bạn dễ dàng áp dụng vào cuộc sống hàng ngày. Trong bài viết này, hãy cùng IELTS Meister khám phá danh sách từ vựng các đồ dùng trong nhà, được chia thành từng khu vực như phòng khách, phòng ngủ, phòng bếp, nhà vệ sinh, sân vườn và nhà kho.
1. Các Đồ Dùng Trong Nhà Bằng Tiếng Anh – Phòng Khách
Từ Vựng | Nghĩa Tiếng Việt | Từ Vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
Sofa | Ghế sofa | Fireplace | Lò sưởi |
Coffee table | Bàn trà | Cushion | Gối tựa |
Television | Ti vi | Rug | Tấm thảm nhỏ |
Remote control | Điều khiển từ xa | Vase | Bình hoa |
Lamp | Đèn bàn | Side table | Bàn nhỏ |
Bookshelf | Kệ sách | Stereo system | Dàn âm thanh |
Carpet | Thảm | Armchair | Ghế bành |
Curtain | Rèm cửa | Magazine rack | Kệ tạp chí |
Painting | Tranh treo tường | Chandelier | Đèn chùm |
Clock | Đồng hồ | DVD player | Đầu đĩa DVD |
2. Các Đồ Dùng Trong Nhà Bằng Tiếng Anh – Phòng Ngủ
Từ Vựng | Nghĩa Tiếng Việt | Từ Vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
Bed | Giường | Mattress | Nệm |
Pillow | Gối | Closet | Tủ quần áo âm tường |
Blanket | Chăn | Hanger | Móc treo quần áo |
Wardrobe | Tủ quần áo | Drawer | Ngăn kéo |
Dresser | Tủ đựng đồ | Quilt | Mền bông |
Nightstand | Tủ đầu giường | Slippers | Dép đi trong nhà |
Alarm clock | Đồng hồ báo thức | Vanity table | Bàn trang điểm |
Mirror | Gương | Curtain | Rèm cửa |
Lamp | Đèn ngủ | Laundry basket | Giỏ đựng quần áo bẩn |
Bedsheet | Ga trải giường | Bedside lamp | Đèn ngủ đặt bàn |
3. Các Đồ Dùng Trong Nhà Bằng Tiếng Anh – Phòng Bếp
Từ Vựng | Nghĩa Tiếng Việt | Từ Vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
Stove | Bếp | Fork | Nĩa |
Oven | Lò nướng | Spoon | Muỗng |
Refrigerator | Tủ lạnh | Plate | Đĩa |
Microwave | Lò vi sóng | Bowl | Tô, bát |
Sink | Bồn rửa bát | Pot | Nồi |
Dishwasher | Máy rửa chén | Pan | Chảo |
Toaster | Máy nướng bánh mì | Cup | Cốc |
Blender | Máy xay sinh tố | Spatula | Xẻng lật thức ăn |
Cutting board | Thớt | Kettle | Ấm đun nước |
Knife | Dao | Measuring cup | Cốc đong |
Tham Khảo Các Từ Vựng Theo Chủ Đề Tương Tự Tại Đây:
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề Nghề Nghiệp
Thời Tiết Bằng Tiếng Anh: Từ Vựng Và Cách Sử Dụng
Hoạt Động Hàng Ngày Bằng Tiếng Anh: Từ Vựng & Cách Sử Dụng
4. Các Đồ Dùng Trong Nhà Bằng Tiếng Anh – Vệ Sinh
Từ Vựng | Nghĩa Tiếng Việt | Từ Vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
Toilet | Bồn cầu | Razor | Dao cạo râu |
Shower | Vòi sen | Toilet paper | Giấy vệ sinh |
Sink | Bồn rửa mặt | Plunger | Cây thông bồn cầu |
Towel | Khăn tắm | Bath mat | Thảm nhà tắm |
Bathrobe | Áo choàng tắm | Mirror | Gương |
Soap | Xà phòng | Bathtub | Bồn tắm |
Shampoo | Dầu gội | Shower curtain | Rèm che vòi sen |
Conditioner | Dầu xả | Hair dryer | Máy sấy tóc |
Toothbrush | Bàn chải đánh răng | Soap dispenser | Hộp đựng xà phòng |
Toothpaste | Kem đánh răng | Laundry basket | Giỏ đựng đồ giặt |
5. Các Đồ Dùng Trong Sân Vườn Bằng Tiếng Anh
Từ Vựng | Nghĩa Tiếng Việt | Từ Vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
Lawn | Bãi cỏ | Garden gloves | Găng tay làm vườn |
Garden hose | Ống tưới nước | Potting soil | Đất trồng cây |
Flower bed | Luống hoa | Hedge | Hàng rào cây xanh |
Fence | Hàng rào | Garden chair | Ghế sân vườn |
Patio | Sân hiên | Tree | Cây |
Barbecue grill | Vỉ nướng | Watering can | Bình tưới nước |
Lawn mower | Máy cắt cỏ | Garden gnome | Tượng lùn trong vườn |
Shovel | Xẻng | Birdhouse | Chuồng chim |
Rake | Cào | Compost bin | Thùng phân hữu cơ |
Wheelbarrow | Xe cút kít | Pruning shears | Kéo cắt tỉa cây |
6. Các Đồ Dùng Trong Nhà Kho Bằng Tiếng Anh
Từ Vựng | Nghĩa Tiếng Việt | Từ Vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
Ladder | Thang | Duct tape | Băng keo |
Toolbox | Hộp dụng cụ | Workbench | Bàn làm việc |
Hammer | Búa | Wrench | Cờ lê |
Screwdriver | Tua vít | Pliers | Kìm |
Drill | Khoan | Storage box | Thùng lưu trữ |
Nails | Đinh | Shelves | Kệ |
Screws | Vít | Extension cord | Dây nối dài |
Saw | Cưa | Flashlight | Đèn pin |
Paint bucket | Xô sơn | Gloves | Găng tay |
Paintbrush | Cọ sơn | Safety goggles | Kính bảo hộ |
7. Kết Luận
Học từ vựng theo từng khu vực trong nhà giúp bạn dễ dàng áp dụng vào cuộc sống hàng ngày. Vốn từ vựng của bạn có thể cải thiện rất nhiều bằng cách ghi nhớ các từ vựng về các đồ dùng trong nhà theo khu vực cụ thể như phòng khách, phòng ngủ, phòng bếp, nhà vệ sinh, sân vườn và nhà kho.