ADVANTAGES AND DISADVANTAGES IELTS WRITING TASK 2

ADVANTAGES AND DISADVANTAGES

Nội dung bài viết

Advantages and Disadvantages là một trong các dạng bài cơ bản thường xuất hiện trong IELTS Writing Task 2. Để đạt điểm cao, thí sinh cần sử dụng vốn từ vựng và cấu trúc ngữ pháp linh hoạt, chính xác. Thêm vào đó, hiểu rõ các phương pháp làm bài khác nhau trong dạng bài này cũng rất quan trọng để xây dựng các luận điểm thuyết phục và minh chứng cho cả hai phần ưu và nhược điểm theo yêu cầu của đề bài.

Trong bài viết này, IELTS MEISTER sẽ hướng dẫn thí sinh cách viết dạng bài Advantages và Disadvantages một cách chi tiết và hiệu quả.

Giới thiệu về dạng bài Advantages and Disadvantages

ADVANTAGES AND DISADVANTAGES
ADVANTAGES AND DISADVANTAGES

Dạng bài “Advantages and Disadvantages” yêu cầu thí sinh thảo luận về cả ưu và nhược điểm của một vấn đề. Đôi khi, đề bài còn yêu cầu thí sinh đưa ra quan điểm cá nhân hoặc đánh giá xem liệu ưu điểm có lớn hơn nhược điểm hay không.

Ví dụ đề bài:

  • Some people think that young people should be required to do charity work in the community. Do the advantages outweigh the disadvantages?
  • Nowadays, more and more women decide to have children later in their life. Why? Is there an advantage or disadvantage?

Đặc điểm nhận biết Advantages and Disadvantages

Dạng bài này thường có cụm từ “advantages and disadvantages” trong câu hỏi. Có ba loại chính:

  1. Không yêu cầu quan điểm cá nhân:
    • Discuss the advantages and disadvantages.
    • What are the advantages and disadvantages?
  2. Yêu cầu quan điểm cá nhân:
    • Discuss the advantages and disadvantages and offer your ideas.
  3. Đánh giá ưu thế của hai mặt:
      • Do you think the advantages outweigh the disadvantages?

Yêu cầu khi làm bài Advantages and Disadvantages

Yêu cầu khi làm bài ADVANTAGES AND DISADVANTAGES
Yêu cầu khi làm bài ADVANTAGES AND DISADVANTAGES
  • Task Response: Trả lời đầy đủ câu hỏi trong đề bài, làm rõ quan điểm cá nhân và đưa ra các luận điểm, ví dụ minh họa.
  • Coherence and Cohesion: Sắp xếp các luận điểm một cách logic, mỗi đoạn văn chỉ nên có một câu luận điểm và các câu hỗ trợ liên quan.
  • Lexical Resource: Sử dụng từ vựng phong phú và chính xác, linh hoạt trong ngữ pháp và từ nối.
  • Grammatical Range and Accuracy: Sử dụng đa dạng cấu trúc câu một cách thành thạo và chính xác, hạn chế lỗi ngữ pháp và dấu câu.

Dàn bài tổng quát Advantages and Disadvantages

Dàn bài ADVANTAGES AND DISADVANTAGES
Dàn bài ADVANTAGES AND DISADVANTAGES
  1. Mở bài (Introduction):
    • Giới thiệu vấn đề bằng cách paraphrase.
    • Thesis statement: Giới thiệu về các ưu và nhược điểm sẽ được thảo luận.
  2. Thân bài (Body Paragraphs):
    • Thân bài 1: Nêu các ưu điểm chính.
    • Thân bài 2: Nêu các nhược điểm chính.
  3. Kết bài (Conclusion):
    • Tóm tắt lại các ý chính đã thảo luận.
    • Đưa ra quan điểm cá nhân nếu được yêu cầu.

Dàn bài chi tiết Advantages and Disadvantages

Mở bài:

  • Paraphrase đề bài.
  • Thesis statement.

Thân bài 1:

  • Câu chủ đề.
  • Ý hỗ trợ 1 và ví dụ.
  • Ý hỗ trợ 2 và ví dụ.

Thân bài 2:

  • Câu chủ đề.
  • Ý hỗ trợ 1 và ví dụ.
  • Ý hỗ trợ 2 và ví dụ.

Kết bài:

  • Tóm tắt lại vấn đề.
  • Đánh giá hoặc trình bày quan điểm cá nhân nếu được yêu cầu.

Ví dụ cụ thể cho từng đoạn

Advantages paragraph:

  • Topic sentence: It is clear that [topic] offers several benefits.
  • Supporting idea 1: The first significant advantage is [advantage 1].
  • Supporting idea 2: Another noteworthy benefit is [advantage 2].

Disadvantages paragraph:

  • Topic sentence: However, [topic] also has its downsides.
  • Supporting idea 1: One major drawback is [disadvantage 1].
  • Supporting idea 2: Additionally, another downside is [disadvantage 2].

Trình tự viết bài

  1. Xác định câu hỏi và đề bài: Gạch chân từ khóa, hiểu rõ nội dung và chuẩn bị từ vựng paraphrase.
  2. Xác định nội dung chính và yêu cầu đề bài: Lên ý tưởng và dàn bài khái quát.
  3. Phân tích các mặt ưu và nhược điểm: Đưa ra nhận định của bản thân.
  4. Lên dàn bài:
    • Mở bài: Paraphrase câu hỏi và nêu luận điểm.
    • Thân bài: Phân tích từng ưu và nhược điểm.
    • Kết bài: Tóm tắt và đánh giá lại vấn đề.

Phân bổ thời gian hợp lý

  • Lên kế hoạch: 5 phút.
  • Viết mở bài: 5 phút.
  • Viết thân bài 1: 10 phút.
  • Viết thân bài 2: 10 phút.
  • Viết kết bài: 5 phút.
  • Kiểm tra lại bài viết: 5 phút.

Số lượng chữ cho từng phần

  • Mở bài: 40 từ (2 câu).
  • Thân bài 1: 90 từ (4-5 câu).
  • Thân bài 2: 90 từ (4-5 câu).
  • Kết bài: 30 từ (1-2 câu).
  • Tổng số lượng từ: Khoảng 250 từ.

Hy vọng qua hướng dẫn này, thí sinh sẽ tự tin hơn khi viết bài dạng Advantages and Disadvantages trong IELTS Writing Task 2. Qua bài viết trên, IELTS MEISTER hy vọng bạn có thể ứng dụng tốt các kiến thức đã được cung cấp vào phần bài tập để đạt được hiệu cao trong các bài thi sắp tới. Tham khảo thêm các bài viết bổ ích khác tại website của IELTS MEISTER nhé!

ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI KHOÁ HỌC

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN
NGAY HÔM NAY

ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI KHOÁ HỌC